Chuyển đổi 0.01 BITS sang UNI
Chuyển đổi 0.01 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 94,38 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:26, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
8:26, 17 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 94,3800 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.351.273.107 BIT. Uniswap tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
56,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:26 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 94.38 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 94,3800 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,94380000
BITS
0.1
UNI
9,438000
BITS
1
UNI
94,3800
BITS
2
UNI
188,760
BITS
3
UNI
283,140
BITS
5
UNI
471,900
BITS
10
UNI
943,800
BITS
20
UNI
1.887,60
BITS
25
UNI
2.359,50
BITS
50
UNI
4.719,00
BITS
100
UNI
9.438,00
BITS
250
UNI
23.595,0
BITS
500
UNI
47.190,0
BITS
1000
UNI
94.380,0
BITS
2500
UNI
235.950
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00010595
UNI
0.1
BITS
0,00105955
UNI
1
BITS
0,01059547
UNI
2
BITS
0,02119093
UNI
3
BITS
0,03178640
UNI
5
BITS
0,05297733
UNI
10
BITS
0,10595465
UNI
20
BITS
0,21190930
UNI
25
BITS
0,26488663
UNI
50
BITS
0,52977326
UNI
100
BITS
1,059547
UNI
250
BITS
2,648866
UNI
500
BITS
5,297733
UNI
1000
BITS
10,5955
UNI
2500
BITS
26,4887
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 08:26:36 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC