Chuyển đổi 100 UNI sang BITS
Chuyển đổi 100 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 74,28 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:50, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
1:50, 16 tháng 3, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 74,2800 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.356.262.363 BIT. Uniswap tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
44,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:50 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7428 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 74,2800 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,74280000
BITS
0.1
UNI
7,428000
BITS
1
UNI
74,2800
BITS
2
UNI
148,560
BITS
3
UNI
222,840
BITS
5
UNI
371,400
BITS
10
UNI
742,800
BITS
20
UNI
1.485,60
BITS
25
UNI
1.857,00
BITS
50
UNI
3.714,00
BITS
100
UNI
7.428,00
BITS
250
UNI
18.570,0
BITS
500
UNI
37.140,0
BITS
1000
UNI
74.280,0
BITS
2500
UNI
185.700
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00013463
UNI
0.1
BITS
0,00134626
UNI
1
BITS
0,01346257
UNI
2
BITS
0,02692515
UNI
3
BITS
0,04038772
UNI
5
BITS
0,06731287
UNI
10
BITS
0,13462574
UNI
20
BITS
0,26925148
UNI
25
BITS
0,33656435
UNI
50
BITS
0,67312870
UNI
100
BITS
1,346257
UNI
250
BITS
3,365644
UNI
500
BITS
6,731287
UNI
1000
BITS
13,4626
UNI
2500
BITS
33,6564
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 01:50:14 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC