Chuyển đổi 100 UNI sang BITS
Chuyển đổi 100 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 118,08 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:23, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
3:23, 10 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 118,080 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.440.217.534 BIT. Uniswap tăng +3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.90%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
70,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:23 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11808 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 118,080 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,180800
BITS
0.1
UNI
11,8080
BITS
1
UNI
118,080
BITS
2
UNI
236,160
BITS
3
UNI
354,240
BITS
5
UNI
590,400
BITS
10
UNI
1.180,80
BITS
20
UNI
2.361,60
BITS
25
UNI
2.952,00
BITS
50
UNI
5.904,00
BITS
100
UNI
11.808,0
BITS
250
UNI
29.520,0
BITS
500
UNI
59.040,0
BITS
1000
UNI
118.080
BITS
2500
UNI
295.200
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00008469
UNI
0.1
BITS
0,00084688
UNI
1
BITS
0,00846883
UNI
2
BITS
0,01693767
UNI
3
BITS
0,02540650
UNI
5
BITS
0,04234417
UNI
10
BITS
0,08468835
UNI
20
BITS
0,16937669
UNI
25
BITS
0,21172087
UNI
50
BITS
0,42344173
UNI
100
BITS
0,84688347
UNI
250
BITS
2,117209
UNI
500
BITS
4,234417
UNI
1000
BITS
8,468835
UNI
2500
BITS
21,1721
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 03:23:19 10/11/2024
Last Updated at 03:23:19 10/11/2024 UTC