Chuyển đổi 2 UNI sang BITS
Chuyển đổi 2 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 120,42 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
22:17, 25 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 120,420 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.540.730.806 BIT. Uniswap tăng +8.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.60%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
72,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:17 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 240.84 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 120,420 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,204200
BITS
0.1
UNI
12,0420
BITS
1
UNI
120,420
BITS
2
UNI
240,840
BITS
3
UNI
361,260
BITS
5
UNI
602,100
BITS
10
UNI
1.204,20
BITS
20
UNI
2.408,40
BITS
25
UNI
3.010,50
BITS
50
UNI
6.021,00
BITS
100
UNI
12.042,0
BITS
250
UNI
30.105,0
BITS
500
UNI
60.210,0
BITS
1000
UNI
120.420
BITS
2500
UNI
301.050
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00008304
UNI
0.1
BITS
0,00083043
UNI
1
BITS
0,00830427
UNI
2
BITS
0,01660854
UNI
3
BITS
0,02491281
UNI
5
BITS
0,04152134
UNI
10
BITS
0,08304268
UNI
20
BITS
0,16608537
UNI
25
BITS
0,20760671
UNI
50
BITS
0,41521342
UNI
100
BITS
0,83042684
UNI
250
BITS
2,076067
UNI
500
BITS
4,152134
UNI
1000
BITS
8,304268
UNI
2500
BITS
20,7607
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 22:17:23 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC