Chuyển đổi 1 BITS sang UNI
Chuyển đổi 1 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 87,43 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:44, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
13:44, 23 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 87,4300 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.037.748.562 BIT. Uniswap giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.87%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
52,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.43 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 87,4300 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,87430000
BITS
0.1
UNI
8,743000
BITS
1
UNI
87,4300
BITS
2
UNI
174,860
BITS
3
UNI
262,290
BITS
5
UNI
437,150
BITS
10
UNI
874,300
BITS
20
UNI
1.748,60
BITS
25
UNI
2.185,75
BITS
50
UNI
4.371,50
BITS
100
UNI
8.743,00
BITS
250
UNI
21.857,5
BITS
500
UNI
43.715,0
BITS
1000
UNI
87.430,0
BITS
2500
UNI
218.575
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00011438
UNI
0.1
BITS
0,00114377
UNI
1
BITS
0,01143772
UNI
2
BITS
0,02287544
UNI
3
BITS
0,03431316
UNI
5
BITS
0,05718861
UNI
10
BITS
0,11437722
UNI
20
BITS
0,22875443
UNI
25
BITS
0,28594304
UNI
50
BITS
0,57188608
UNI
100
BITS
1,143772
UNI
250
BITS
2,859430
UNI
500
BITS
5,718861
UNI
1000
BITS
11,4377
UNI
2500
BITS
28,5943
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 13:44:42 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC