Chuyển đổi 1 BITS sang UNI
Chuyển đổi 1 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 60,94 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:57, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
13:57, 12 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 60,9400 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.826.376.512 BIT. Uniswap tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
38,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.94 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 60,9400 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
0,60940000
BITS
0.1
UNI
6,094000
BITS
1
UNI
60,9400
BITS
2
UNI
121,880
BITS
3
UNI
182,820
BITS
5
UNI
304,700
BITS
10
UNI
609,400
BITS
20
UNI
1.218,80
BITS
25
UNI
1.523,50
BITS
50
UNI
3.047,00
BITS
100
UNI
6.094,00
BITS
250
UNI
15.235,0
BITS
500
UNI
30.470,0
BITS
1000
UNI
60.940,0
BITS
2500
UNI
152.350
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00016410
UNI
0.1
BITS
0,00164096
UNI
1
BITS
0,01640958
UNI
2
BITS
0,03281917
UNI
3
BITS
0,04922875
UNI
5
BITS
0,08204792
UNI
10
BITS
0,16409583
UNI
20
BITS
0,32819166
UNI
25
BITS
0,41023958
UNI
50
BITS
0,82047916
UNI
100
BITS
1,640958
UNI
250
BITS
4,102396
UNI
500
BITS
8,204792
UNI
1000
BITS
16,4096
UNI
2500
BITS
41,0240
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 13:57:31 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC