Chuyển đổi 1 UNI sang BITS
Chuyển đổi 1 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 77,51 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
17:26, 16 tháng 11, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 77,5100 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.095.935.289 BIT. Uniswap tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.93%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
48,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.51 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 77,5100 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
0,77510000
BITS
0.1
UNI
7,751000
BITS
1
UNI
77,5100
BITS
2
UNI
155,020
BITS
3
UNI
232,530
BITS
5
UNI
387,550
BITS
10
UNI
775,100
BITS
20
UNI
1.550,20
BITS
25
UNI
1.937,75
BITS
50
UNI
3.875,50
BITS
100
UNI
7.751,00
BITS
250
UNI
19.377,5
BITS
500
UNI
38.755,0
BITS
1000
UNI
77.510,0
BITS
2500
UNI
193.775
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00012902
UNI
0.1
BITS
0,00129016
UNI
1
BITS
0,01290156
UNI
2
BITS
0,02580312
UNI
3
BITS
0,03870468
UNI
5
BITS
0,06450781
UNI
10
BITS
0,12901561
UNI
20
BITS
0,25803122
UNI
25
BITS
0,32253903
UNI
50
BITS
0,64507805
UNI
100
BITS
1,290156
UNI
250
BITS
3,225390
UNI
500
BITS
6,450781
UNI
1000
BITS
12,9016
UNI
2500
BITS
32,2539
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 17:26:29 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC