Chuyển đổi 50 BITS sang UNI
Chuyển đổi 50 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 121,16 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:54, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
7:54, 26 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 121,160 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.637.614.874 BIT. Uniswap tăng +9.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.38%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
72,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 121.16 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 121,160 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,211600
BITS
0.1
UNI
12,1160
BITS
1
UNI
121,160
BITS
2
UNI
242,320
BITS
3
UNI
363,480
BITS
5
UNI
605,800
BITS
10
UNI
1.211,60
BITS
20
UNI
2.423,20
BITS
25
UNI
3.029,00
BITS
50
UNI
6.058,00
BITS
100
UNI
12.116,0
BITS
250
UNI
30.290,0
BITS
500
UNI
60.580,0
BITS
1000
UNI
121.160
BITS
2500
UNI
302.900
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00008254
UNI
0.1
BITS
0,00082535
UNI
1
BITS
0,00825355
UNI
2
BITS
0,01650710
UNI
3
BITS
0,02476065
UNI
5
BITS
0,04126775
UNI
10
BITS
0,08253549
UNI
20
BITS
0,16507098
UNI
25
BITS
0,20633873
UNI
50
BITS
0,41267745
UNI
100
BITS
0,82535490
UNI
250
BITS
2,063387
UNI
500
BITS
4,126775
UNI
1000
BITS
8,253549
UNI
2500
BITS
20,6339
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 07:54:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC