Chuyển đổi 20 UNI sang BITS
Chuyển đổi 20 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 116,54 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
9:41, 10 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 116,540 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.412.565.716 BIT. Uniswap giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.30%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
69,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2330.8 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 116,540 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,165400
BITS
0.1
UNI
11,6540
BITS
1
UNI
116,540
BITS
2
UNI
233,080
BITS
3
UNI
349,620
BITS
5
UNI
582,700
BITS
10
UNI
1.165,40
BITS
20
UNI
2.330,80
BITS
25
UNI
2.913,50
BITS
50
UNI
5.827,00
BITS
100
UNI
11.654,0
BITS
250
UNI
29.135,0
BITS
500
UNI
58.270,0
BITS
1000
UNI
116.540
BITS
2500
UNI
291.350
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00008581
UNI
0.1
BITS
0,00085807
UNI
1
BITS
0,00858074
UNI
2
BITS
0,01716149
UNI
3
BITS
0,02574223
UNI
5
BITS
0,04290372
UNI
10
BITS
0,08580745
UNI
20
BITS
0,17161490
UNI
25
BITS
0,21451862
UNI
50
BITS
0,42903724
UNI
100
BITS
0,85807448
UNI
250
BITS
2,145186
UNI
500
BITS
4,290372
UNI
1000
BITS
8,580745
UNI
2500
BITS
21,4519
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 09:41:07 10/11/2024
Last Updated at 09:41:07 10/11/2024 UTC