Chuyển đổi 250 UNI sang BITS
Chuyển đổi 250 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 118,95 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
9:31, 10 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 118,950 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.989.639.783 BIT. Uniswap tăng +4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
71,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29737.5 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 118,950 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,189500
BITS
0.1
UNI
11,8950
BITS
1
UNI
118,950
BITS
2
UNI
237,900
BITS
3
UNI
356,850
BITS
5
UNI
594,750
BITS
10
UNI
1.189,50
BITS
20
UNI
2.379,00
BITS
25
UNI
2.973,75
BITS
50
UNI
5.947,50
BITS
100
UNI
11.895,0
BITS
250
UNI
29.737,5
BITS
500
UNI
59.475,0
BITS
1000
UNI
118.950
BITS
2500
UNI
297.375
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00008407
UNI
0.1
BITS
0,00084069
UNI
1
BITS
0,00840689
UNI
2
BITS
0,01681379
UNI
3
BITS
0,02522068
UNI
5
BITS
0,04203447
UNI
10
BITS
0,08406894
UNI
20
BITS
0,16813787
UNI
25
BITS
0,21017234
UNI
50
BITS
0,42034468
UNI
100
BITS
0,84068937
UNI
250
BITS
2,101723
UNI
500
BITS
4,203447
UNI
1000
BITS
8,406894
UNI
2500
BITS
21,0172
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 09:31:44 10/11/2024
Last Updated at 09:31:44 10/11/2024 UTC