Chuyển đổi 50 UNI sang EOS
Chuyển đổi 50 UNI sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 13,96 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13,9596 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.916.859.945 EOS. Uniswap tăng +5.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
8,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 697.9783 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13,9596 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,13959566
EOS
0.1
UNI
1,395957
EOS
1
UNI
13,9596
EOS
2
UNI
27,9191
EOS
3
UNI
41,8787
EOS
5
UNI
69,7978
EOS
10
UNI
139,596
EOS
20
UNI
279,191
EOS
25
UNI
348,989
EOS
50
UNI
697,978
EOS
100
UNI
1.395,957
EOS
250
UNI
3.489,892
EOS
500
UNI
6.979,783
EOS
1000
UNI
13.959,566
EOS
2500
UNI
34.898,915
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00071635
UNI
0.1
EOS
0,00716355
UNI
1
EOS
0,07163546
UNI
2
EOS
0,14327093
UNI
3
EOS
0,21490639
UNI
5
EOS
0,35817732
UNI
10
EOS
0,71635465
UNI
20
EOS
1,432709
UNI
25
EOS
1,790887
UNI
50
EOS
3,581773
UNI
100
EOS
7,163546
UNI
250
EOS
17,9089
UNI
500
EOS
35,8177
UNI
1000
EOS
71,6355
UNI
2500
EOS
179,089
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 05:06:26 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC