Chuyển đổi 50 UNI sang EOS
Chuyển đổi 50 UNI sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 32,202 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:12, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến EOS
Theo dõi
17:12, 18 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 32,2024 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.636.705.433 EOS. Uniswap tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.91%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
20,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:12 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1610.11895 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 32,2024 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,32202379
EOS
0.1
UNI
3,220238
EOS
1
UNI
32,2024
EOS
2
UNI
64,4048
EOS
3
UNI
96,6071
EOS
5
UNI
161,012
EOS
10
UNI
322,024
EOS
20
UNI
644,048
EOS
25
UNI
805,059
EOS
50
UNI
1.610,119
EOS
100
UNI
3.220,238
EOS
250
UNI
8.050,595
EOS
500
UNI
16.101,19
EOS
1000
UNI
32.202,379
EOS
2500
UNI
80.505,948
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00031054
UNI
0.1
EOS
0,00310536
UNI
1
EOS
0,03105361
UNI
2
EOS
0,06210721
UNI
3
EOS
0,09316082
UNI
5
EOS
0,15526803
UNI
10
EOS
0,31053606
UNI
20
EOS
0,62107213
UNI
25
EOS
0,77634016
UNI
50
EOS
1,552680
UNI
100
EOS
3,105361
UNI
250
EOS
7,763402
UNI
500
EOS
15,5268
UNI
1000
EOS
31,0536
UNI
2500
EOS
77,6340
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 17:12:34 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC