Chuyển đổi 25 UNI sang EOS
Chuyển đổi 25 UNI sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 19,017 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 19,0170 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 876.164.509 EOS. Uniswap tăng +2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.19%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
11,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
876,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 475.42445000000004 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 19,0170 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,19016978
EOS
0.1
UNI
1,901698
EOS
1
UNI
19,0170
EOS
2
UNI
38,0340
EOS
3
UNI
57,0509
EOS
5
UNI
95,0849
EOS
10
UNI
190,170
EOS
20
UNI
380,340
EOS
25
UNI
475,424
EOS
50
UNI
950,849
EOS
100
UNI
1.901,698
EOS
250
UNI
4.754,245
EOS
500
UNI
9.508,489
EOS
1000
UNI
19.016,978
EOS
2500
UNI
47.542,445
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00052585
UNI
0.1
EOS
0,00525846
UNI
1
EOS
0,05258459
UNI
2
EOS
0,10516918
UNI
3
EOS
0,15775377
UNI
5
EOS
0,26292295
UNI
10
EOS
0,52584590
UNI
20
EOS
1,051692
UNI
25
EOS
1,314615
UNI
50
EOS
2,629230
UNI
100
EOS
5,258459
UNI
250
EOS
13,1461
UNI
500
EOS
26,2923
UNI
1000
EOS
52,5846
UNI
2500
EOS
131,461
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 03:25:54 10/11/2024
Last Updated at 03:25:54 10/11/2024 UTC