Chuyển đổi 5 UNI sang EOS
Chuyển đổi 5 UNI sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 13,688 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:16, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến EOS
Theo dõi
17:16, 22 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13,6880 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.362.348.327 EOS. Uniswap giảm -3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.76%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
8,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:16 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 68.440155 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13,6880 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,13688031
EOS
0.1
UNI
1,368803
EOS
1
UNI
13,6880
EOS
2
UNI
27,3761
EOS
3
UNI
41,0641
EOS
5
UNI
68,4402
EOS
10
UNI
136,880
EOS
20
UNI
273,761
EOS
25
UNI
342,201
EOS
50
UNI
684,402
EOS
100
UNI
1.368,803
EOS
250
UNI
3.422,008
EOS
500
UNI
6.844,016
EOS
1000
UNI
13.688,031
EOS
2500
UNI
34.220,078
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00073057
UNI
0.1
EOS
0,00730565
UNI
1
EOS
0,07305653
UNI
2
EOS
0,14611305
UNI
3
EOS
0,21916958
UNI
5
EOS
0,36528263
UNI
10
EOS
0,73056527
UNI
20
EOS
1,461131
UNI
25
EOS
1,826413
UNI
50
EOS
3,652826
UNI
100
EOS
7,305653
UNI
250
EOS
18,2641
UNI
500
EOS
36,5283
UNI
1000
EOS
73,0565
UNI
2500
EOS
182,641
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 17:16:39 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC