Chuyển đổi 10 EOS sang UNI
Chuyển đổi 10 EOS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 31,743 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:25, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến EOS
Theo dõi
16:25, 19 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 31,7432 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.843.309.547 EOS. Uniswap tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
19,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:25 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.743183 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 31,7432 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,31743183
EOS
0.1
UNI
3,174318
EOS
1
UNI
31,7432
EOS
2
UNI
63,4864
EOS
3
UNI
95,2295
EOS
5
UNI
158,716
EOS
10
UNI
317,432
EOS
20
UNI
634,864
EOS
25
UNI
793,580
EOS
50
UNI
1.587,159
EOS
100
UNI
3.174,318
EOS
250
UNI
7.935,796
EOS
500
UNI
15.871,591
EOS
1000
UNI
31.743,183
EOS
2500
UNI
79.357,957
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00031503
UNI
0.1
EOS
0,00315028
UNI
1
EOS
0,03150283
UNI
2
EOS
0,06300565
UNI
3
EOS
0,09450848
UNI
5
EOS
0,15751413
UNI
10
EOS
0,31502827
UNI
20
EOS
0,63005654
UNI
25
EOS
0,78757067
UNI
50
EOS
1,575141
UNI
100
EOS
3,150283
UNI
250
EOS
7,875707
UNI
500
EOS
15,7514
UNI
1000
EOS
31,5028
UNI
2500
EOS
78,7571
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 16:25:43 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC