Chuyển đổi 2 UNI sang EOS
Chuyển đổi 2 UNI sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,601 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến EOS
Theo dõi
19:03, 24 tháng 10, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,6007 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 744.994.903 EOS. Uniswap giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.12%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
12,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
744,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.201428 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,6007 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,21600714
EOS
0.1
UNI
2,160071
EOS
1
UNI
21,6007
EOS
2
UNI
43,2014
EOS
3
UNI
64,8021
EOS
5
UNI
108,004
EOS
10
UNI
216,007
EOS
20
UNI
432,014
EOS
25
UNI
540,018
EOS
50
UNI
1.080,036
EOS
100
UNI
2.160,071
EOS
250
UNI
5.400,179
EOS
500
UNI
10.800,357
EOS
1000
UNI
21.600,714
EOS
2500
UNI
54.001,785
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00046295
UNI
0.1
EOS
0,00462948
UNI
1
EOS
0,04629477
UNI
2
EOS
0,09258953
UNI
3
EOS
0,13888430
UNI
5
EOS
0,23147383
UNI
10
EOS
0,46294766
UNI
20
EOS
0,92589532
UNI
25
EOS
1,157369
UNI
50
EOS
2,314738
UNI
100
EOS
4,629477
UNI
250
EOS
11,5737
UNI
500
EOS
23,1474
UNI
1000
EOS
46,2948
UNI
2500
EOS
115,737
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 19:03:03 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC