Chuyển đổi 2 EOS sang UNI
Chuyển đổi 2 EOS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 18,27 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 18,2704 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 920.023.768 EOS. Uniswap giảm -1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.83%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
10,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
920,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.270377 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 18,2704 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,18270377
EOS
0.1
UNI
1,827038
EOS
1
UNI
18,2704
EOS
2
UNI
36,5408
EOS
3
UNI
54,8111
EOS
5
UNI
91,3519
EOS
10
UNI
182,704
EOS
20
UNI
365,408
EOS
25
UNI
456,759
EOS
50
UNI
913,519
EOS
100
UNI
1.827,038
EOS
250
UNI
4.567,594
EOS
500
UNI
9.135,189
EOS
1000
UNI
18.270,377
EOS
2500
UNI
45.675,943
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00054733
UNI
0.1
EOS
0,00547334
UNI
1
EOS
0,05473341
UNI
2
EOS
0,10946682
UNI
3
EOS
0,16420022
UNI
5
EOS
0,27366704
UNI
10
EOS
0,54733408
UNI
20
EOS
1,094668
UNI
25
EOS
1,368335
UNI
50
EOS
2,736670
UNI
100
EOS
5,473341
UNI
250
EOS
13,6834
UNI
500
EOS
27,3667
UNI
1000
EOS
54,7334
UNI
2500
EOS
136,834
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 05:43:13 10/11/2024
Last Updated at 05:43:13 10/11/2024 UTC