Chuyển đổi 2500 EOS sang UNI
Chuyển đổi 2500 EOS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 31,073 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:30, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến EOS
Theo dõi
17:30, 19 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 31,0733 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.818.097.615 EOS. Uniswap giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.79%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
19,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:30 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.073253 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 31,0733 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,31073253
EOS
0.1
UNI
3,107325
EOS
1
UNI
31,0733
EOS
2
UNI
62,1465
EOS
3
UNI
93,2198
EOS
5
UNI
155,366
EOS
10
UNI
310,733
EOS
20
UNI
621,465
EOS
25
UNI
776,831
EOS
50
UNI
1.553,663
EOS
100
UNI
3.107,325
EOS
250
UNI
7.768,313
EOS
500
UNI
15.536,627
EOS
1000
UNI
31.073,253
EOS
2500
UNI
77.683,133
EOS
Chuyển đổi EOS sang Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00032182
UNI
0.1
EOS
0,00321820
UNI
1
EOS
0,03218202
UNI
2
EOS
0,06436404
UNI
3
EOS
0,09654606
UNI
5
EOS
0,16091009
UNI
10
EOS
0,32182018
UNI
20
EOS
0,64364037
UNI
25
EOS
0,80455046
UNI
50
EOS
1,609101
UNI
100
EOS
3,218202
UNI
250
EOS
8,045505
UNI
500
EOS
16,0910
UNI
1000
EOS
32,1820
UNI
2500
EOS
80,4550
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 17:30:19 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC