Chuyển đổi 1 GBP sang XLM
Chuyển đổi 1 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,211 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:25, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21090400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.751.527 £. Stellar giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.264.847,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
137,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:25 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210904 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21090400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00210904
GBP
0.1
XLM
0,02109040
GBP
1
XLM
0,21090400
GBP
2
XLM
0,42180800
GBP
3
XLM
0,63271200
GBP
5
XLM
1,054520
GBP
10
XLM
2,109040
GBP
20
XLM
4,218080
GBP
25
XLM
5,272600
GBP
50
XLM
10,5452
GBP
100
XLM
21,0904
GBP
250
XLM
52,7260
GBP
500
XLM
105,452
GBP
1000
XLM
210,904
GBP
2500
XLM
527,260
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04741494
XLM
0.1
GBP
0,47414938
XLM
1
GBP
4,741494
XLM
2
GBP
9,482988
XLM
3
GBP
14,2245
XLM
5
GBP
23,7075
XLM
10
GBP
47,4149
XLM
20
GBP
94,8299
XLM
25
GBP
118,537
XLM
50
GBP
237,075
XLM
100
GBP
474,149
XLM
250
GBP
1.185,373
XLM
500
GBP
2.370,747
XLM
1000
GBP
4.741,494
XLM
2500
GBP
11.853,734
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 18:25:23 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC