Chuyển đổi 20 XLM sang GBP
Chuyển đổi 20 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,201 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:31, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20096500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 119.575.390 £. Stellar tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.149.051.414,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
119,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:31 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.0193 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20096500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00200965
GBP
0.1
XLM
0,02009650
GBP
1
XLM
0,20096500
GBP
2
XLM
0,40193000
GBP
3
XLM
0,60289500
GBP
5
XLM
1,004825
GBP
10
XLM
2,009650
GBP
20
XLM
4,019300
GBP
25
XLM
5,024125
GBP
50
XLM
10,0483
GBP
100
XLM
20,0965
GBP
250
XLM
50,2413
GBP
500
XLM
100,483
GBP
1000
XLM
200,965
GBP
2500
XLM
502,413
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04975991
XLM
0.1
GBP
0,49759908
XLM
1
GBP
4,975991
XLM
2
GBP
9,951982
XLM
3
GBP
14,9280
XLM
5
GBP
24,8800
XLM
10
GBP
49,7599
XLM
20
GBP
99,5198
XLM
25
GBP
124,400
XLM
50
GBP
248,800
XLM
100
GBP
497,599
XLM
250
GBP
1.243,998
XLM
500
GBP
2.487,995
XLM
1000
GBP
4.975,991
XLM
2500
GBP
12.439,977
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 14:31:58 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC