Chuyển đổi 20 XLM sang GBP
Chuyển đổi 20 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,245 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến GBP
Theo dõi
23:43, 25 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24525100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.748.685 £. Stellar tăng +3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.15%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.023.215.393,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
7,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,02 T US$
Khối lượng (24h)
106,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.90502 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24525100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00245251
GBP
0.1
XLM
0,02452510
GBP
1
XLM
0,24525100
GBP
2
XLM
0,49050200
GBP
3
XLM
0,73575300
GBP
5
XLM
1,226255
GBP
10
XLM
2,452510
GBP
20
XLM
4,905020
GBP
25
XLM
6,131275
GBP
50
XLM
12,2626
GBP
100
XLM
24,5251
GBP
250
XLM
61,3128
GBP
500
XLM
122,626
GBP
1000
XLM
245,251
GBP
2500
XLM
613,127
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,04077455
XLM
0.1
GBP
0,40774553
XLM
1
GBP
4,077455
XLM
2
GBP
8,154911
XLM
3
GBP
12,2324
XLM
5
GBP
20,3873
XLM
10
GBP
40,7746
XLM
20
GBP
81,5491
XLM
25
GBP
101,936
XLM
50
GBP
203,873
XLM
100
GBP
407,746
XLM
250
GBP
1.019,364
XLM
500
GBP
2.038,728
XLM
1000
GBP
4.077,455
XLM
2500
GBP
10.193,638
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 23:43:12 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC