Chuyển đổi 2500 GBP sang XLM
Chuyển đổi 2500 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,176 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17607700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.094.244 £. Stellar giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.64%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.238.669,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
5,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
224,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.176077 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17607700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00176077
GBP
0.1
XLM
0,01760770
GBP
1
XLM
0,17607700
GBP
2
XLM
0,35215400
GBP
3
XLM
0,52823100
GBP
5
XLM
0,88038500
GBP
10
XLM
1,760770
GBP
20
XLM
3,521540
GBP
25
XLM
4,401925
GBP
50
XLM
8,803850
GBP
100
XLM
17,6077
GBP
250
XLM
44,0193
GBP
500
XLM
88,0385
GBP
1000
XLM
176,077
GBP
2500
XLM
440,193
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,05679333
XLM
0.1
GBP
0,56793335
XLM
1
GBP
5,679333
XLM
2
GBP
11,3587
XLM
3
GBP
17,0380
XLM
5
GBP
28,3967
XLM
10
GBP
56,7933
XLM
20
GBP
113,587
XLM
25
GBP
141,983
XLM
50
GBP
283,967
XLM
100
GBP
567,933
XLM
250
GBP
1.419,833
XLM
500
GBP
2.839,667
XLM
1000
GBP
5.679,333
XLM
2500
GBP
14.198,334
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 06:35:23 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC