Chuyển đổi 100 GBP sang XLM
Chuyển đổi 100 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,174 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17429900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.311.498 £. Stellar tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.436.524,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
5,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
45,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.174299 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17429900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00174299
GBP
0.1
XLM
0,01742990
GBP
1
XLM
0,17429900
GBP
2
XLM
0,34859800
GBP
3
XLM
0,52289700
GBP
5
XLM
0,87149500
GBP
10
XLM
1,742990
GBP
20
XLM
3,485980
GBP
25
XLM
4,357475
GBP
50
XLM
8,714950
GBP
100
XLM
17,4299
GBP
250
XLM
43,5748
GBP
500
XLM
87,1495
GBP
1000
XLM
174,299
GBP
2500
XLM
435,748
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05737268
XLM
0.1
GBP
0,57372676
XLM
1
GBP
5,737268
XLM
2
GBP
11,4745
XLM
3
GBP
17,2118
XLM
5
GBP
28,6863
XLM
10
GBP
57,3727
XLM
20
GBP
114,745
XLM
25
GBP
143,432
XLM
50
GBP
286,863
XLM
100
GBP
573,727
XLM
250
GBP
1.434,317
XLM
500
GBP
2.868,634
XLM
1000
GBP
5.737,268
XLM
2500
GBP
14.343,169
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 03:38:28 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC