Chuyển đổi 0.01 XLM sang GBP
Chuyển đổi 0.01 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,215 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:50, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21474100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.152.688 £. Stellar tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.16%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.595.875,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
142,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:50 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0021474099999999998 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21474100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00214741
GBP
0.1
XLM
0,02147410
GBP
1
XLM
0,21474100
GBP
2
XLM
0,42948200
GBP
3
XLM
0,64422300
GBP
5
XLM
1,073705
GBP
10
XLM
2,147410
GBP
20
XLM
4,294820
GBP
25
XLM
5,368525
GBP
50
XLM
10,7371
GBP
100
XLM
21,4741
GBP
250
XLM
53,6852
GBP
500
XLM
107,370
GBP
1000
XLM
214,741
GBP
2500
XLM
536,853
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04656773
XLM
0.1
GBP
0,46567726
XLM
1
GBP
4,656773
XLM
2
GBP
9,313545
XLM
3
GBP
13,9703
XLM
5
GBP
23,2839
XLM
10
GBP
46,5677
XLM
20
GBP
93,1355
XLM
25
GBP
116,419
XLM
50
GBP
232,839
XLM
100
GBP
465,677
XLM
250
GBP
1.164,193
XLM
500
GBP
2.328,386
XLM
1000
GBP
4.656,773
XLM
2500
GBP
11.641,931
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 08:50:55 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC