Chuyển đổi 0.01 XLM sang GBP
Chuyển đổi 0.01 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,304 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:17, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,30352900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 246.673.591 £. Stellar tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.13%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.970.418.034,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
9,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,97 T US$
Khối lượng (24h)
246,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:17 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00303529 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,30352900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00303529
GBP
0.1
XLM
0,03035290
GBP
1
XLM
0,30352900
GBP
2
XLM
0,60705800
GBP
3
XLM
0,91058700
GBP
5
XLM
1,517645
GBP
10
XLM
3,035290
GBP
20
XLM
6,070580
GBP
25
XLM
7,588225
GBP
50
XLM
15,1764
GBP
100
XLM
30,3529
GBP
250
XLM
75,8823
GBP
500
XLM
151,765
GBP
1000
XLM
303,529
GBP
2500
XLM
758,823
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 05:17:54 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC