Chuyển đổi 0.01 GBP sang XLM
Chuyển đổi 0.01 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,242 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến GBP
Theo dõi
12:29, 25 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24204100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.978.954 £. Stellar tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.82%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.023.217.433,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
7,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,02 T US$
Khối lượng (24h)
141,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.242041 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24204100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00242041
GBP
0.1
XLM
0,02420410
GBP
1
XLM
0,24204100
GBP
2
XLM
0,48408200
GBP
3
XLM
0,72612300
GBP
5
XLM
1,210205
GBP
10
XLM
2,420410
GBP
20
XLM
4,840820
GBP
25
XLM
6,051025
GBP
50
XLM
12,1021
GBP
100
XLM
24,2041
GBP
250
XLM
60,5103
GBP
500
XLM
121,021
GBP
1000
XLM
242,041
GBP
2500
XLM
605,103
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,04131531
XLM
0.1
GBP
0,41315314
XLM
1
GBP
4,131531
XLM
2
GBP
8,263063
XLM
3
GBP
12,3946
XLM
5
GBP
20,6577
XLM
10
GBP
41,3153
XLM
20
GBP
82,6306
XLM
25
GBP
103,288
XLM
50
GBP
206,577
XLM
100
GBP
413,153
XLM
250
GBP
1.032,883
XLM
500
GBP
2.065,766
XLM
1000
GBP
4.131,531
XLM
2500
GBP
10.328,829
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 12:29:51 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC