Chuyển đổi 0.01 GBP sang XLM
Chuyển đổi 0.01 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,206 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:19, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20614500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.520.201 £. Stellar giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.880.572,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
97,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:19 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.206145 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20614500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00206145
GBP
0.1
XLM
0,02061450
GBP
1
XLM
0,20614500
GBP
2
XLM
0,41229000
GBP
3
XLM
0,61843500
GBP
5
XLM
1,030725
GBP
10
XLM
2,061450
GBP
20
XLM
4,122900
GBP
25
XLM
5,153625
GBP
50
XLM
10,3073
GBP
100
XLM
20,6145
GBP
250
XLM
51,5362
GBP
500
XLM
103,072
GBP
1000
XLM
206,145
GBP
2500
XLM
515,363
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04850954
XLM
0.1
GBP
0,48509544
XLM
1
GBP
4,850954
XLM
2
GBP
9,701909
XLM
3
GBP
14,5529
XLM
5
GBP
24,2548
XLM
10
GBP
48,5095
XLM
20
GBP
97,0191
XLM
25
GBP
121,274
XLM
50
GBP
242,548
XLM
100
GBP
485,095
XLM
250
GBP
1.212,739
XLM
500
GBP
2.425,477
XLM
1000
GBP
4.850,954
XLM
2500
GBP
12.127,386
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 12:19:02 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC