Chuyển đổi 0.01 GBP sang XLM
Chuyển đổi 0.01 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,185 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:01, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18548600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.473.456 £. Stellar tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.38%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.824.179.269,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
5,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,82 T US$
Khối lượng (24h)
64,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:01 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185486 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18548600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00185486
GBP
0.1
XLM
0,01854860
GBP
1
XLM
0,18548600
GBP
2
XLM
0,37097200
GBP
3
XLM
0,55645800
GBP
5
XLM
0,92743000
GBP
10
XLM
1,854860
GBP
20
XLM
3,709720
GBP
25
XLM
4,637150
GBP
50
XLM
9,274300
GBP
100
XLM
18,5486
GBP
250
XLM
46,3715
GBP
500
XLM
92,7430
GBP
1000
XLM
185,486
GBP
2500
XLM
463,715
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05391242
XLM
0.1
GBP
0,53912425
XLM
1
GBP
5,391242
XLM
2
GBP
10,7825
XLM
3
GBP
16,1737
XLM
5
GBP
26,9562
XLM
10
GBP
53,9124
XLM
20
GBP
107,825
XLM
25
GBP
134,781
XLM
50
GBP
269,562
XLM
100
GBP
539,124
XLM
250
GBP
1.347,811
XLM
500
GBP
2.695,621
XLM
1000
GBP
5.391,242
XLM
2500
GBP
13.478,106
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 14:01:48 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC