Chuyển đổi 2500 XLM sang GBP
Chuyển đổi 2500 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,179 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17913900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.421.366 £. Stellar tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.29%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.427.743,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
91,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 2500 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 447.84749999999997 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17913900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00179139
GBP
0.1
XLM
0,01791390
GBP
1
XLM
0,17913900
GBP
2
XLM
0,35827800
GBP
3
XLM
0,53741700
GBP
5
XLM
0,89569500
GBP
10
XLM
1,791390
GBP
20
XLM
3,582780
GBP
25
XLM
4,478475
GBP
50
XLM
8,956950
GBP
100
XLM
17,9139
GBP
250
XLM
44,7847
GBP
500
XLM
89,5695
GBP
1000
XLM
179,139
GBP
2500
XLM
447,847
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05582257
XLM
0.1
GBP
0,55822574
XLM
1
GBP
5,582257
XLM
2
GBP
11,1645
XLM
3
GBP
16,7468
XLM
5
GBP
27,9113
XLM
10
GBP
55,8226
XLM
20
GBP
111,645
XLM
25
GBP
139,556
XLM
50
GBP
279,113
XLM
100
GBP
558,226
XLM
250
GBP
1.395,564
XLM
500
GBP
2.791,129
XLM
1000
GBP
5.582,257
XLM
2500
GBP
13.955,643
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 20:57:33 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC