Chuyển đổi 10 XLM sang GBP
Chuyển đổi 10 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,211 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21144000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.026.167 £. Stellar tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.891.473,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
359,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1144 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21144000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00211440
GBP
0.1
XLM
0,02114400
GBP
1
XLM
0,21144000
GBP
2
XLM
0,42288000
GBP
3
XLM
0,63432000
GBP
5
XLM
1,057200
GBP
10
XLM
2,114400
GBP
20
XLM
4,228800
GBP
25
XLM
5,286000
GBP
50
XLM
10,5720
GBP
100
XLM
21,1440
GBP
250
XLM
52,8600
GBP
500
XLM
105,720
GBP
1000
XLM
211,440
GBP
2500
XLM
528,600
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04729474
XLM
0.1
GBP
0,47294741
XLM
1
GBP
4,729474
XLM
2
GBP
9,458948
XLM
3
GBP
14,1884
XLM
5
GBP
23,6474
XLM
10
GBP
47,2947
XLM
20
GBP
94,5895
XLM
25
GBP
118,237
XLM
50
GBP
236,474
XLM
100
GBP
472,947
XLM
250
GBP
1.182,369
XLM
500
GBP
2.364,737
XLM
1000
GBP
4.729,474
XLM
2500
GBP
11.823,685
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 11:02:57 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC