Chuyển đổi 10 GBP sang XLM
Chuyển đổi 10 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,214 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21447300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.551.221 £. Stellar tăng +4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.54%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.770.147.343,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,77 T US$
Khối lượng (24h)
127,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.214473 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21447300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00214473
GBP
0.1
XLM
0,02144730
GBP
1
XLM
0,21447300
GBP
2
XLM
0,42894600
GBP
3
XLM
0,64341900
GBP
5
XLM
1,072365
GBP
10
XLM
2,144730
GBP
20
XLM
4,289460
GBP
25
XLM
5,361825
GBP
50
XLM
10,7237
GBP
100
XLM
21,4473
GBP
250
XLM
53,6182
GBP
500
XLM
107,236
GBP
1000
XLM
214,473
GBP
2500
XLM
536,183
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04662592
XLM
0.1
GBP
0,46625916
XLM
1
GBP
4,662592
XLM
2
GBP
9,325183
XLM
3
GBP
13,9878
XLM
5
GBP
23,3130
XLM
10
GBP
46,6259
XLM
20
GBP
93,2518
XLM
25
GBP
116,565
XLM
50
GBP
233,130
XLM
100
GBP
466,259
XLM
250
GBP
1.165,648
XLM
500
GBP
2.331,296
XLM
1000
GBP
4.662,592
XLM
2500
GBP
11.656,479
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 18:32:41 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC