Chuyển đổi 2 GBP sang XLM
Chuyển đổi 2 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,183 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:44, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18279700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.225.167 £. Stellar tăng +4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.33%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.425.668,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
5,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
125,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:44 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182797 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18279700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00182797
GBP
0.1
XLM
0,01827970
GBP
1
XLM
0,18279700
GBP
2
XLM
0,36559400
GBP
3
XLM
0,54839100
GBP
5
XLM
0,91398500
GBP
10
XLM
1,827970
GBP
20
XLM
3,655940
GBP
25
XLM
4,569925
GBP
50
XLM
9,139850
GBP
100
XLM
18,2797
GBP
250
XLM
45,6993
GBP
500
XLM
91,3985
GBP
1000
XLM
182,797
GBP
2500
XLM
456,992
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05470549
XLM
0.1
GBP
0,54705493
XLM
1
GBP
5,470549
XLM
2
GBP
10,9411
XLM
3
GBP
16,4116
XLM
5
GBP
27,3527
XLM
10
GBP
54,7055
XLM
20
GBP
109,411
XLM
25
GBP
136,764
XLM
50
GBP
273,527
XLM
100
GBP
547,055
XLM
250
GBP
1.367,637
XLM
500
GBP
2.735,275
XLM
1000
GBP
5.470,549
XLM
2500
GBP
13.676,373
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 01:44:25 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC