Chuyển đổi 2 GBP sang XLM
Chuyển đổi 2 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,072 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07196900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.002.137 £. Stellar giảm -1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.43%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.498,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.071969 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07196900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00071969
GBP
0.1
XLM
0,00719690
GBP
1
XLM
0,07196900
GBP
2
XLM
0,14393800
GBP
3
XLM
0,21590700
GBP
5
XLM
0,35984500
GBP
10
XLM
0,71969000
GBP
20
XLM
1,439380
GBP
25
XLM
1,799225
GBP
50
XLM
3,598450
GBP
100
XLM
7,196900
GBP
250
XLM
17,9923
GBP
500
XLM
35,9845
GBP
1000
XLM
71,9690
GBP
2500
XLM
179,923
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,13894871
XLM
0.1
GBP
1,389487
XLM
1
GBP
13,8949
XLM
2
GBP
27,7897
XLM
3
GBP
41,6846
XLM
5
GBP
69,4744
XLM
10
GBP
138,949
XLM
20
GBP
277,897
XLM
25
GBP
347,372
XLM
50
GBP
694,744
XLM
100
GBP
1.389,487
XLM
250
GBP
3.473,718
XLM
500
GBP
6.947,436
XLM
1000
GBP
13.894,871
XLM
2500
GBP
34.737,179
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 05:55:41 20/9/2024
Last Updated at 05:55:41 20/9/2024 UTC