Chuyển đổi 2 GBP sang XLM
Chuyển đổi 2 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,179 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến GBP
Theo dõi
12:41, 13 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17856200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.227.121 £. Stellar giảm -2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.862.143,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
5,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
97,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.178562 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17856200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00178562
GBP
0.1
XLM
0,01785620
GBP
1
XLM
0,17856200
GBP
2
XLM
0,35712400
GBP
3
XLM
0,53568600
GBP
5
XLM
0,89281000
GBP
10
XLM
1,785620
GBP
20
XLM
3,571240
GBP
25
XLM
4,464050
GBP
50
XLM
8,928100
GBP
100
XLM
17,8562
GBP
250
XLM
44,6405
GBP
500
XLM
89,2810
GBP
1000
XLM
178,562
GBP
2500
XLM
446,405
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,05600296
XLM
0.1
GBP
0,56002957
XLM
1
GBP
5,600296
XLM
2
GBP
11,2006
XLM
3
GBP
16,8009
XLM
5
GBP
28,0015
XLM
10
GBP
56,0030
XLM
20
GBP
112,006
XLM
25
GBP
140,007
XLM
50
GBP
280,015
XLM
100
GBP
560,030
XLM
250
GBP
1.400,074
XLM
500
GBP
2.800,148
XLM
1000
GBP
5.600,296
XLM
2500
GBP
14.000,739
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 12:41:47 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC