Chuyển đổi 25 XLM sang GBP
Chuyển đổi 25 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,214 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21370600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.280.893 £. Stellar tăng +1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.79%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.888.001,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
242,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 25 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.34265 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21370600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00213706
GBP
0.1
XLM
0,02137060
GBP
1
XLM
0,21370600
GBP
2
XLM
0,42741200
GBP
3
XLM
0,64111800
GBP
5
XLM
1,068530
GBP
10
XLM
2,137060
GBP
20
XLM
4,274120
GBP
25
XLM
5,342650
GBP
50
XLM
10,6853
GBP
100
XLM
21,3706
GBP
250
XLM
53,4265
GBP
500
XLM
106,853
GBP
1000
XLM
213,706
GBP
2500
XLM
534,265
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04679326
XLM
0.1
GBP
0,46793258
XLM
1
GBP
4,679326
XLM
2
GBP
9,358652
XLM
3
GBP
14,0380
XLM
5
GBP
23,3966
XLM
10
GBP
46,7933
XLM
20
GBP
93,5865
XLM
25
GBP
116,983
XLM
50
GBP
233,966
XLM
100
GBP
467,933
XLM
250
GBP
1.169,831
XLM
500
GBP
2.339,663
XLM
1000
GBP
4.679,326
XLM
2500
GBP
11.698,315
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 17:26:13 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC