Chuyển đổi 0.1 XLM sang GBP
Chuyển đổi 0.1 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,223 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,22301300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.138.520 £. Stellar tăng +4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.288.572,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
115,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 0.1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0223013 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,22301300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00223013
GBP
0.1
XLM
0,02230130
GBP
1
XLM
0,22301300
GBP
2
XLM
0,44602600
GBP
3
XLM
0,66903900
GBP
5
XLM
1,115065
GBP
10
XLM
2,230130
GBP
20
XLM
4,460260
GBP
25
XLM
5,575325
GBP
50
XLM
11,1506
GBP
100
XLM
22,3013
GBP
250
XLM
55,7532
GBP
500
XLM
111,506
GBP
1000
XLM
223,013
GBP
2500
XLM
557,533
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04484044
XLM
0.1
GBP
0,44840435
XLM
1
GBP
4,484044
XLM
2
GBP
8,968087
XLM
3
GBP
13,4521
XLM
5
GBP
22,4202
XLM
10
GBP
44,8404
XLM
20
GBP
89,6809
XLM
25
GBP
112,101
XLM
50
GBP
224,202
XLM
100
GBP
448,404
XLM
250
GBP
1.121,011
XLM
500
GBP
2.242,022
XLM
1000
GBP
4.484,044
XLM
2500
GBP
11.210,109
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 21:55:25 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC