Chuyển đổi 0.1 GBP sang XLM
Chuyển đổi 0.1 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,17 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:11, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến GBP
Theo dõi
11:11, 21 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17045000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.783.346 £. Stellar giảm -10.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -2.54%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.207.634.761,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
5,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
206,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:11 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17045 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17045000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00170450
GBP
0.1
XLM
0,01704500
GBP
1
XLM
0,17045000
GBP
2
XLM
0,34090000
GBP
3
XLM
0,51135000
GBP
5
XLM
0,85225000
GBP
10
XLM
1,704500
GBP
20
XLM
3,409000
GBP
25
XLM
4,261250
GBP
50
XLM
8,522500
GBP
100
XLM
17,0450
GBP
250
XLM
42,6125
GBP
500
XLM
85,2250
GBP
1000
XLM
170,450
GBP
2500
XLM
426,125
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,05866823
XLM
0.1
GBP
0,58668231
XLM
1
GBP
5,866823
XLM
2
GBP
11,7336
XLM
3
GBP
17,6005
XLM
5
GBP
29,3341
XLM
10
GBP
58,6682
XLM
20
GBP
117,336
XLM
25
GBP
146,671
XLM
50
GBP
293,341
XLM
100
GBP
586,682
XLM
250
GBP
1.466,706
XLM
500
GBP
2.933,412
XLM
1000
GBP
5.866,823
XLM
2500
GBP
14.667,058
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 11:11:50 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC