Chuyển đổi 500 GBP sang XLM
Chuyển đổi 500 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,217 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21710400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 179.994.639 £. Stellar tăng +1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.39%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.058.272.620,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
179,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.217104 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21710400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00217104
GBP
0.1
XLM
0,02171040
GBP
1
XLM
0,21710400
GBP
2
XLM
0,43420800
GBP
3
XLM
0,65131200
GBP
5
XLM
1,085520
GBP
10
XLM
2,171040
GBP
20
XLM
4,342080
GBP
25
XLM
5,427600
GBP
50
XLM
10,8552
GBP
100
XLM
21,7104
GBP
250
XLM
54,2760
GBP
500
XLM
108,552
GBP
1000
XLM
217,104
GBP
2500
XLM
542,760
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04606087
XLM
0.1
GBP
0,46060874
XLM
1
GBP
4,606087
XLM
2
GBP
9,212175
XLM
3
GBP
13,8183
XLM
5
GBP
23,0304
XLM
10
GBP
46,0609
XLM
20
GBP
92,1217
XLM
25
GBP
115,152
XLM
50
GBP
230,304
XLM
100
GBP
460,609
XLM
250
GBP
1.151,522
XLM
500
GBP
2.303,044
XLM
1000
GBP
4.606,087
XLM
2500
GBP
11.515,219
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 23:40:22 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC