Chuyển đổi 250 XLM sang GBP
Chuyển đổi 250 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,176 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:19, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17609400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.680.313 £. Stellar tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.65%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.430.569,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
5,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
70,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:19 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44.0235 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17609400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00176094
GBP
0.1
XLM
0,01760940
GBP
1
XLM
0,17609400
GBP
2
XLM
0,35218800
GBP
3
XLM
0,52828200
GBP
5
XLM
0,88047000
GBP
10
XLM
1,760940
GBP
20
XLM
3,521880
GBP
25
XLM
4,402350
GBP
50
XLM
8,804700
GBP
100
XLM
17,6094
GBP
250
XLM
44,0235
GBP
500
XLM
88,0470
GBP
1000
XLM
176,094
GBP
2500
XLM
440,235
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05678785
XLM
0.1
GBP
0,56787852
XLM
1
GBP
5,678785
XLM
2
GBP
11,3576
XLM
3
GBP
17,0364
XLM
5
GBP
28,3939
XLM
10
GBP
56,7879
XLM
20
GBP
113,576
XLM
25
GBP
141,970
XLM
50
GBP
283,939
XLM
100
GBP
567,879
XLM
250
GBP
1.419,696
XLM
500
GBP
2.839,393
XLM
1000
GBP
5.678,785
XLM
2500
GBP
14.196,963
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 14:19:57 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC