Chuyển đổi 100 XLM sang GBP
Chuyển đổi 100 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,227 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến GBP
Theo dõi
11:59, 22 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,22683800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.892.509.150 £. Stellar tăng +19.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +2.37%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.542.109,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
6,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:59 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.6838 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,22683800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00226838
GBP
0.1
XLM
0,02268380
GBP
1
XLM
0,22683800
GBP
2
XLM
0,45367600
GBP
3
XLM
0,68051400
GBP
5
XLM
1,134190
GBP
10
XLM
2,268380
GBP
20
XLM
4,536760
GBP
25
XLM
5,670950
GBP
50
XLM
11,3419
GBP
100
XLM
22,6838
GBP
250
XLM
56,7095
GBP
500
XLM
113,419
GBP
1000
XLM
226,838
GBP
2500
XLM
567,095
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,04408432
XLM
0.1
GBP
0,44084324
XLM
1
GBP
4,408432
XLM
2
GBP
8,816865
XLM
3
GBP
13,2253
XLM
5
GBP
22,0422
XLM
10
GBP
44,0843
XLM
20
GBP
88,1686
XLM
25
GBP
110,211
XLM
50
GBP
220,422
XLM
100
GBP
440,843
XLM
250
GBP
1.102,108
XLM
500
GBP
2.204,216
XLM
1000
GBP
4.408,432
XLM
2500
GBP
11.021,081
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 11:59:01 22/11/2024
Last Updated at 11:59:01 22/11/2024 UTC