Chuyển đổi 2 XLM sang GBP
Chuyển đổi 2 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,212 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:26, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21151400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 332.327.632 £. Stellar tăng +6.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.55%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.409.865,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
6,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
332,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:26 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.423028 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21151400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00211514
GBP
0.1
XLM
0,02115140
GBP
1
XLM
0,21151400
GBP
2
XLM
0,42302800
GBP
3
XLM
0,63454200
GBP
5
XLM
1,057570
GBP
10
XLM
2,115140
GBP
20
XLM
4,230280
GBP
25
XLM
5,287850
GBP
50
XLM
10,5757
GBP
100
XLM
21,1514
GBP
250
XLM
52,8785
GBP
500
XLM
105,757
GBP
1000
XLM
211,514
GBP
2500
XLM
528,785
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04727819
XLM
0.1
GBP
0,47278194
XLM
1
GBP
4,727819
XLM
2
GBP
9,455639
XLM
3
GBP
14,1835
XLM
5
GBP
23,6391
XLM
10
GBP
47,2782
XLM
20
GBP
94,5564
XLM
25
GBP
118,195
XLM
50
GBP
236,391
XLM
100
GBP
472,782
XLM
250
GBP
1.181,955
XLM
500
GBP
2.363,91
XLM
1000
GBP
4.727,819
XLM
2500
GBP
11.819,549
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 20:26:47 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC