Chuyển đổi 2 XLM sang GBP
Chuyển đổi 2 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,083 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:05, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08342600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.834.664 £. Stellar tăng +6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.76%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.828.409.193,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 37.
Vốn hóa thị trường
2,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,83 T US$
Khối lượng (24h)
109,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:05 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.166852 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08342600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00083426
GBP
0.1
XLM
0,00834260
GBP
1
XLM
0,08342600
GBP
2
XLM
0,16685200
GBP
3
XLM
0,25027800
GBP
5
XLM
0,41713000
GBP
10
XLM
0,83426000
GBP
20
XLM
1,668520
GBP
25
XLM
2,085650
GBP
50
XLM
4,171300
GBP
100
XLM
8,342600
GBP
250
XLM
20,8565
GBP
500
XLM
41,7130
GBP
1000
XLM
83,4260
GBP
2500
XLM
208,565
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,11986671
XLM
0.1
GBP
1,198667
XLM
1
GBP
11,9867
XLM
2
GBP
23,9733
XLM
3
GBP
35,9600
XLM
5
GBP
59,9334
XLM
10
GBP
119,867
XLM
20
GBP
239,733
XLM
25
GBP
299,667
XLM
50
GBP
599,334
XLM
100
GBP
1.198,667
XLM
250
GBP
2.996,668
XLM
500
GBP
5.993,335
XLM
1000
GBP
11.986,671
XLM
2500
GBP
29.966,677
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 09:05:26 10/11/2024
Last Updated at 09:05:26 10/11/2024 UTC