Chuyển đổi 1000 XLM sang GBP
Chuyển đổi 1000 XLM sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,21 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:57, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20953700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.995.191 £. Stellar tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.875.308,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
121 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:57 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 209.537 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20953700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00209537
GBP
0.1
XLM
0,02095370
GBP
1
XLM
0,20953700
GBP
2
XLM
0,41907400
GBP
3
XLM
0,62861100
GBP
5
XLM
1,047685
GBP
10
XLM
2,095370
GBP
20
XLM
4,190740
GBP
25
XLM
5,238425
GBP
50
XLM
10,4769
GBP
100
XLM
20,9537
GBP
250
XLM
52,3843
GBP
500
XLM
104,769
GBP
1000
XLM
209,537
GBP
2500
XLM
523,843
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04772427
XLM
0.1
GBP
0,47724268
XLM
1
GBP
4,772427
XLM
2
GBP
9,544854
XLM
3
GBP
14,3173
XLM
5
GBP
23,8621
XLM
10
GBP
47,7243
XLM
20
GBP
95,4485
XLM
25
GBP
119,311
XLM
50
GBP
238,621
XLM
100
GBP
477,243
XLM
250
GBP
1.193,107
XLM
500
GBP
2.386,213
XLM
1000
GBP
4.772,427
XLM
2500
GBP
11.931,067
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 16:57:10 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC