Chuyển đổi 5 GBP sang XLM
Chuyển đổi 5 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,214 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21406500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.220.876 £. Stellar tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.598.691,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
148,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.214065 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21406500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00214065
GBP
0.1
XLM
0,02140650
GBP
1
XLM
0,21406500
GBP
2
XLM
0,42813000
GBP
3
XLM
0,64219500
GBP
5
XLM
1,070325
GBP
10
XLM
2,140650
GBP
20
XLM
4,281300
GBP
25
XLM
5,351625
GBP
50
XLM
10,7033
GBP
100
XLM
21,4065
GBP
250
XLM
53,5163
GBP
500
XLM
107,033
GBP
1000
XLM
214,065
GBP
2500
XLM
535,163
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,04671478
XLM
0.1
GBP
0,46714783
XLM
1
GBP
4,671478
XLM
2
GBP
9,342957
XLM
3
GBP
14,0144
XLM
5
GBP
23,3574
XLM
10
GBP
46,7148
XLM
20
GBP
93,4296
XLM
25
GBP
116,787
XLM
50
GBP
233,574
XLM
100
GBP
467,148
XLM
250
GBP
1.167,87
XLM
500
GBP
2.335,739
XLM
1000
GBP
4.671,478
XLM
2500
GBP
11.678,696
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 03:49:42 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC