Chuyển đổi 5 GBP sang XLM
Chuyển đổi 5 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,073 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07260200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.484.431 £. Stellar tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.371,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 37.
Vốn hóa thị trường
2,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
52,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072602 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07260200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling
XLM
GBP
0.01
XLM
0,00072602
GBP
0.1
XLM
0,00726020
GBP
1
XLM
0,07260200
GBP
2
XLM
0,14520400
GBP
3
XLM
0,21780600
GBP
5
XLM
0,36301000
GBP
10
XLM
0,72602000
GBP
20
XLM
1,452040
GBP
25
XLM
1,815050
GBP
50
XLM
3,630100
GBP
100
XLM
7,260200
GBP
250
XLM
18,1505
GBP
500
XLM
36,3010
GBP
1000
XLM
72,6020
GBP
2500
XLM
181,505
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP
XLM
0.01
GBP
0,13773725
XLM
0.1
GBP
1,377373
XLM
1
GBP
13,7737
XLM
2
GBP
27,5475
XLM
3
GBP
41,3212
XLM
5
GBP
68,8686
XLM
10
GBP
137,737
XLM
20
GBP
275,475
XLM
25
GBP
344,343
XLM
50
GBP
688,686
XLM
100
GBP
1.377,373
XLM
250
GBP
3.443,431
XLM
500
GBP
6.886,863
XLM
1000
GBP
13.773,725
XLM
2500
GBP
34.434,313
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 08:41:39 20/9/2024
Last Updated at 08:41:39 20/9/2024 UTC