Chuyển đổi 250 GBP sang XLM
Chuyển đổi 250 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,188 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 19 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18829400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.544.787 £. Stellar giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.37%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.226.341.379,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
5,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,23 T US$
Khối lượng (24h)
135,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188294 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18829400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00188294
GBP
0.1
XLM
0,01882940
GBP
1
XLM
0,18829400
GBP
2
XLM
0,37658800
GBP
3
XLM
0,56488200
GBP
5
XLM
0,94147000
GBP
10
XLM
1,882940
GBP
20
XLM
3,765880
GBP
25
XLM
4,707350
GBP
50
XLM
9,414700
GBP
100
XLM
18,8294
GBP
250
XLM
47,0735
GBP
500
XLM
94,1470
GBP
1000
XLM
188,294
GBP
2500
XLM
470,735
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05310844
XLM
0.1
GBP
0,53108437
XLM
1
GBP
5,310844
XLM
2
GBP
10,6217
XLM
3
GBP
15,9325
XLM
5
GBP
26,5542
XLM
10
GBP
53,1084
XLM
20
GBP
106,217
XLM
25
GBP
132,771
XLM
50
GBP
265,542
XLM
100
GBP
531,084
XLM
250
GBP
1.327,711
XLM
500
GBP
2.655,422
XLM
1000
GBP
5.310,844
XLM
2500
GBP
13.277,109
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 06:55:59 19/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC