Chuyển đổi 250 GBP sang XLM
Chuyển đổi 250 GBP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,189 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18859900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.127.096 £. Stellar giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.62%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.145.378,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
5,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
172,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188599 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18859900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang British Pound Sterling

XLM
GBP
0.01
XLM
0,00188599
GBP
0.1
XLM
0,01885990
GBP
1
XLM
0,18859900
GBP
2
XLM
0,37719800
GBP
3
XLM
0,56579700
GBP
5
XLM
0,94299500
GBP
10
XLM
1,885990
GBP
20
XLM
3,771980
GBP
25
XLM
4,714975
GBP
50
XLM
9,429950
GBP
100
XLM
18,8599
GBP
250
XLM
47,1498
GBP
500
XLM
94,2995
GBP
1000
XLM
188,599
GBP
2500
XLM
471,497
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Stellar
GBP

XLM
0.01
GBP
0,05302255
XLM
0.1
GBP
0,53022550
XLM
1
GBP
5,302255
XLM
2
GBP
10,6045
XLM
3
GBP
15,9068
XLM
5
GBP
26,5113
XLM
10
GBP
53,0226
XLM
20
GBP
106,045
XLM
25
GBP
132,556
XLM
50
GBP
265,113
XLM
100
GBP
530,226
XLM
250
GBP
1.325,564
XLM
500
GBP
2.651,128
XLM
1000
GBP
5.302,255
XLM
2500
GBP
13.255,638
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-GBP được tạo vào lúc 01:01:47 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC