Chuyển đổi 0.01 XLM sang VEF
Chuyển đổi 0.01 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02887715 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.115.915 VEF. Stellar tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.15%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.595.875,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
896,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
19,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002887715 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02887715 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00028877
VEF
0.1
XLM
0,00288772
VEF
1
XLM
0,02887715
VEF
2
XLM
0,05775430
VEF
3
XLM
0,08663145
VEF
5
XLM
0,14438575
VEF
10
XLM
0,28877150
VEF
20
XLM
0,57754300
VEF
25
XLM
0,72192875
VEF
50
XLM
1,443858
VEF
100
XLM
2,887715
VEF
250
XLM
7,219288
VEF
500
XLM
14,4386
VEF
1000
XLM
28,8772
VEF
2500
XLM
72,1929
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,34629456
XLM
0.1
VEF
3,462946
XLM
1
VEF
34,6295
XLM
2
VEF
69,2589
XLM
3
VEF
103,888
XLM
5
VEF
173,147
XLM
10
VEF
346,295
XLM
20
VEF
692,589
XLM
25
VEF
865,736
XLM
50
VEF
1.731,473
XLM
100
VEF
3.462,946
XLM
250
VEF
8.657,364
XLM
500
VEF
17.314,728
XLM
1000
VEF
34.629,456
XLM
2500
VEF
86.573,64
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 05:11:13 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC