Chuyển đổi 20 XLM sang VEF
Chuyển đổi 20 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,039 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03925225 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.533.987 VEF. Stellar giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.333.599.077,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,33 T US$
Khối lượng (24h)
22,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.785045 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03925225 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00039252
VEF
0.1
XLM
0,00392523
VEF
1
XLM
0,03925225
VEF
2
XLM
0,07850450
VEF
3
XLM
0,11775675
VEF
5
XLM
0,19626125
VEF
10
XLM
0,39252250
VEF
20
XLM
0,78504500
VEF
25
XLM
0,98130625
VEF
50
XLM
1,962613
VEF
100
XLM
3,925225
VEF
250
XLM
9,813063
VEF
500
XLM
19,6261
VEF
1000
XLM
39,2523
VEF
2500
XLM
98,1306
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,25476247
XLM
0.1
VEF
2,547625
XLM
1
VEF
25,4762
XLM
2
VEF
50,9525
XLM
3
VEF
76,4287
XLM
5
VEF
127,381
XLM
10
VEF
254,762
XLM
20
VEF
509,525
XLM
25
VEF
636,906
XLM
50
VEF
1.273,812
XLM
100
VEF
2.547,625
XLM
250
VEF
6.369,062
XLM
500
VEF
12.738,123
XLM
1000
VEF
25.476,247
XLM
2500
VEF
63.690,616
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 10:06:28 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC