Chuyển đổi 25 VEF sang XLM
Chuyển đổi 25 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00970190 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.257.213 VEF. Stellar tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.663,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
286,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
7,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0097019 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00970190 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00009702
VEF
0.1
XLM
0,00097019
VEF
1
XLM
0,00970190
VEF
2
XLM
0,01940380
VEF
3
XLM
0,02910570
VEF
5
XLM
0,04850950
VEF
10
XLM
0,09701900
VEF
20
XLM
0,19403800
VEF
25
XLM
0,24254750
VEF
50
XLM
0,48509500
VEF
100
XLM
0,97019000
VEF
250
XLM
2,425475
VEF
500
XLM
4,850950
VEF
1000
XLM
9,701900
VEF
2500
XLM
24,2547
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
1,030726
XLM
0.1
VEF
10,3073
XLM
1
VEF
103,073
XLM
2
VEF
206,145
XLM
3
VEF
309,218
XLM
5
VEF
515,363
XLM
10
VEF
1.030,726
XLM
20
VEF
2.061,452
XLM
25
VEF
2.576,815
XLM
50
VEF
5.153,63
XLM
100
VEF
10.307,259
XLM
250
VEF
25.768,149
XLM
500
VEF
51.536,297
XLM
1000
VEF
103.072,594
XLM
2500
VEF
257.681,485
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 22:39:48 19/9/2024
Last Updated at 22:39:48 19/9/2024 UTC