Chuyển đổi 25 VEF sang XLM
Chuyển đổi 25 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,04 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:43, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03966048 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.332.617 VEF. Stellar giảm -4.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.321.995.257,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
31,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:43 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03966048 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03966048 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00039660
VEF
0.1
XLM
0,00396605
VEF
1
XLM
0,03966048
VEF
2
XLM
0,07932096
VEF
3
XLM
0,11898144
VEF
5
XLM
0,19830240
VEF
10
XLM
0,39660480
VEF
20
XLM
0,79320960
VEF
25
XLM
0,99151200
VEF
50
XLM
1,983024
VEF
100
XLM
3,966048
VEF
250
XLM
9,915120
VEF
500
XLM
19,8302
VEF
1000
XLM
39,6605
VEF
2500
XLM
99,1512
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,25214017
XLM
0.1
VEF
2,521402
XLM
1
VEF
25,2140
XLM
2
VEF
50,4280
XLM
3
VEF
75,6420
XLM
5
VEF
126,070
XLM
10
VEF
252,140
XLM
20
VEF
504,280
XLM
25
VEF
630,350
XLM
50
VEF
1.260,701
XLM
100
VEF
2.521,402
XLM
250
VEF
6.303,504
XLM
500
VEF
12.607,008
XLM
1000
VEF
25.214,017
XLM
2500
VEF
63.035,041
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 00:43:33 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC