Chuyển đổi 25 VEF sang XLM
Chuyển đổi 25 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02761145 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.919.374 VEF. Stellar tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.24%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.886.825,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
849,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
25,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02761145 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02761145 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027611
VEF
0.1
XLM
0,00276115
VEF
1
XLM
0,02761145
VEF
2
XLM
0,05522290
VEF
3
XLM
0,08283435
VEF
5
XLM
0,13805725
VEF
10
XLM
0,27611450
VEF
20
XLM
0,55222900
VEF
25
XLM
0,69028625
VEF
50
XLM
1,380573
VEF
100
XLM
2,761145
VEF
250
XLM
6,902862
VEF
500
XLM
13,8057
VEF
1000
XLM
27,6114
VEF
2500
XLM
69,0286
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,36216859
XLM
0.1
VEF
3,621686
XLM
1
VEF
36,2169
XLM
2
VEF
72,4337
XLM
3
VEF
108,651
XLM
5
VEF
181,084
XLM
10
VEF
362,169
XLM
20
VEF
724,337
XLM
25
VEF
905,421
XLM
50
VEF
1.810,843
XLM
100
VEF
3.621,686
XLM
250
VEF
9.054,215
XLM
500
VEF
18.108,43
XLM
1000
VEF
36.216,859
XLM
2500
VEF
90.542,148
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 03:15:36 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC