Chuyển đổi 25 VEF sang XLM
Chuyển đổi 25 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,025 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02509472 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.469.751 VEF. Stellar giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.205.013.195,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
808 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
17,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02509472 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02509472 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00025095
VEF
0.1
XLM
0,00250947
VEF
1
XLM
0,02509472
VEF
2
XLM
0,05018944
VEF
3
XLM
0,07528416
VEF
5
XLM
0,12547360
VEF
10
XLM
0,25094720
VEF
20
XLM
0,50189440
VEF
25
XLM
0,62736800
VEF
50
XLM
1,254736
VEF
100
XLM
2,509472
VEF
250
XLM
6,273680
VEF
500
XLM
12,5474
VEF
1000
XLM
25,0947
VEF
2500
XLM
62,7368
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,39849020
XLM
0.1
VEF
3,984902
XLM
1
VEF
39,8490
XLM
2
VEF
79,6980
XLM
3
VEF
119,547
XLM
5
VEF
199,245
XLM
10
VEF
398,490
XLM
20
VEF
796,980
XLM
25
VEF
996,226
XLM
50
VEF
1.992,451
XLM
100
VEF
3.984,902
XLM
250
VEF
9.962,255
XLM
500
VEF
19.924,51
XLM
1000
VEF
39.849,02
XLM
2500
VEF
99.622,55
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 04:57:49 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC