Chuyển đổi 50 XLM sang VEF
Chuyển đổi 50 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:54, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VEF
Theo dõi
12:54, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02854019 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.110.243 VEF. Stellar tăng +18.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +2.31%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.542.109,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
852,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
238,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:54 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4270095 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02854019 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00028540
VEF
0.1
XLM
0,00285402
VEF
1
XLM
0,02854019
VEF
2
XLM
0,05708038
VEF
3
XLM
0,08562057
VEF
5
XLM
0,14270095
VEF
10
XLM
0,28540190
VEF
20
XLM
0,57080380
VEF
25
XLM
0,71350475
VEF
50
XLM
1,427010
VEF
100
XLM
2,854019
VEF
250
XLM
7,135048
VEF
500
XLM
14,2701
VEF
1000
XLM
28,5402
VEF
2500
XLM
71,3505
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,35038309
XLM
0.1
VEF
3,503831
XLM
1
VEF
35,0383
XLM
2
VEF
70,0766
XLM
3
VEF
105,115
XLM
5
VEF
175,192
XLM
10
VEF
350,383
XLM
20
VEF
700,766
XLM
25
VEF
875,958
XLM
50
VEF
1.751,915
XLM
100
VEF
3.503,831
XLM
250
VEF
8.759,577
XLM
500
VEF
17.519,155
XLM
1000
VEF
35.038,309
XLM
2500
VEF
87.595,773
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 12:54:26 22/11/2024
Last Updated at 12:54:26 22/11/2024 UTC