Chuyển đổi 3 XLM sang VEF
Chuyển đổi 3 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,041 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04053007 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.933.890 VEF. Stellar tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.41%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.318.292.661,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
32,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 3 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12159021 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04053007 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00040530
VEF
0.1
XLM
0,00405301
VEF
1
XLM
0,04053007
VEF
2
XLM
0,08106014
VEF
3
XLM
0,12159021
VEF
5
XLM
0,20265035
VEF
10
XLM
0,40530070
VEF
20
XLM
0,81060140
VEF
25
XLM
1,013252
VEF
50
XLM
2,026504
VEF
100
XLM
4,053007
VEF
250
XLM
10,1325
VEF
500
XLM
20,2650
VEF
1000
XLM
40,5301
VEF
2500
XLM
101,325
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,24673039
XLM
0.1
VEF
2,467304
XLM
1
VEF
24,6730
XLM
2
VEF
49,3461
XLM
3
VEF
74,0191
XLM
5
VEF
123,365
XLM
10
VEF
246,730
XLM
20
VEF
493,461
XLM
25
VEF
616,826
XLM
50
VEF
1.233,652
XLM
100
VEF
2.467,304
XLM
250
VEF
6.168,26
XLM
500
VEF
12.336,52
XLM
1000
VEF
24.673,039
XLM
2500
VEF
61.682,598
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 03:55:57 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC