Chuyển đổi 25 XLM sang VEF
Chuyển đổi 25 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01037008 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.240.993 VEF. Stellar tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.66%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.828.409.686,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
309,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,83 T US$
Khối lượng (24h)
9,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 25 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.259252 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01037008 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00010370
VEF
0.1
XLM
0,00103701
VEF
1
XLM
0,01037008
VEF
2
XLM
0,02074016
VEF
3
XLM
0,03111024
VEF
5
XLM
0,05185040
VEF
10
XLM
0,10370080
VEF
20
XLM
0,20740160
VEF
25
XLM
0,25925200
VEF
50
XLM
0,51850400
VEF
100
XLM
1,037008
VEF
250
XLM
2,592520
VEF
500
XLM
5,185040
VEF
1000
XLM
10,3701
VEF
2500
XLM
25,9252
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,96431272
XLM
0.1
VEF
9,643127
XLM
1
VEF
96,4313
XLM
2
VEF
192,863
XLM
3
VEF
289,294
XLM
5
VEF
482,156
XLM
10
VEF
964,313
XLM
20
VEF
1.928,625
XLM
25
VEF
2.410,782
XLM
50
VEF
4.821,564
XLM
100
VEF
9.643,127
XLM
250
VEF
24.107,818
XLM
500
VEF
48.215,636
XLM
1000
VEF
96.431,272
XLM
2500
VEF
241.078,179
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 03:05:30 10/11/2024
Last Updated at 03:05:30 10/11/2024 UTC