Chuyển đổi 1000 VEF sang XLM
Chuyển đổi 1000 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,033 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VEF
Theo dõi
19:06, 21 tháng 10, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03298123 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.320.655 VEF. Stellar tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.72%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.006.309.099,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,01 T US$
Khối lượng (24h)
23,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03298123 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03298123 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00032981
VEF
0.1
XLM
0,00329812
VEF
1
XLM
0,03298123
VEF
2
XLM
0,06596246
VEF
3
XLM
0,09894369
VEF
5
XLM
0,16490615
VEF
10
XLM
0,32981230
VEF
20
XLM
0,65962460
VEF
25
XLM
0,82453075
VEF
50
XLM
1,649062
VEF
100
XLM
3,298123
VEF
250
XLM
8,245308
VEF
500
XLM
16,4906
VEF
1000
XLM
32,9812
VEF
2500
XLM
82,4531
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,30320276
XLM
0.1
VEF
3,032028
XLM
1
VEF
30,3203
XLM
2
VEF
60,6406
XLM
3
VEF
90,9608
XLM
5
VEF
151,601
XLM
10
VEF
303,203
XLM
20
VEF
606,406
XLM
25
VEF
758,007
XLM
50
VEF
1.516,014
XLM
100
VEF
3.032,028
XLM
250
VEF
7.580,069
XLM
500
VEF
15.160,138
XLM
1000
VEF
30.320,276
XLM
2500
VEF
75.800,69
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 19:06:16 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC