Chuyển đổi 1000 VEF sang XLM
Chuyển đổi 1000 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03573120 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.977.518 VEF. Stellar tăng +0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.58%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.172.749,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
1,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
18,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0357312 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03573120 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00035731
VEF
0.1
XLM
0,00357312
VEF
1
XLM
0,03573120
VEF
2
XLM
0,07146240
VEF
3
XLM
0,10719360
VEF
5
XLM
0,17865600
VEF
10
XLM
0,35731200
VEF
20
XLM
0,71462400
VEF
25
XLM
0,89328000
VEF
50
XLM
1,786560
VEF
100
XLM
3,573120
VEF
250
XLM
8,932800
VEF
500
XLM
17,8656
VEF
1000
XLM
35,7312
VEF
2500
XLM
89,3280
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,27986745
XLM
0.1
VEF
2,798675
XLM
1
VEF
27,9867
XLM
2
VEF
55,9735
XLM
3
VEF
83,9602
XLM
5
VEF
139,934
XLM
10
VEF
279,867
XLM
20
VEF
559,735
XLM
25
VEF
699,669
XLM
50
VEF
1.399,337
XLM
100
VEF
2.798,675
XLM
250
VEF
6.996,686
XLM
500
VEF
13.993,373
XLM
1000
VEF
27.986,745
XLM
2500
VEF
69.966,864
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 22:13:03 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC