Chuyển đổi 1000 VEF sang XLM
Chuyển đổi 1000 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:29, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02753791 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.038.611 VEF. Stellar giảm -1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.34%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.881.635,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
845,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
15,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:29 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02753791 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02753791 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027538
VEF
0.1
XLM
0,00275379
VEF
1
XLM
0,02753791
VEF
2
XLM
0,05507582
VEF
3
XLM
0,08261373
VEF
5
XLM
0,13768955
VEF
10
XLM
0,27537910
VEF
20
XLM
0,55075820
VEF
25
XLM
0,68844775
VEF
50
XLM
1,376895
VEF
100
XLM
2,753791
VEF
250
XLM
6,884478
VEF
500
XLM
13,7690
VEF
1000
XLM
27,5379
VEF
2500
XLM
68,8448
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,36313576
XLM
0.1
VEF
3,631358
XLM
1
VEF
36,3136
XLM
2
VEF
72,6272
XLM
3
VEF
108,941
XLM
5
VEF
181,568
XLM
10
VEF
363,136
XLM
20
VEF
726,272
XLM
25
VEF
907,839
XLM
50
VEF
1.815,679
XLM
100
VEF
3.631,358
XLM
250
VEF
9.078,394
XLM
500
VEF
18.156,788
XLM
1000
VEF
36.313,576
XLM
2500
VEF
90.783,941
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 10:29:25 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC