Chuyển đổi 2 XLM sang VEF
Chuyển đổi 2 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,025 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02519215 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.006.773 VEF. Stellar tăng +4.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.30%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.420.174,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
779,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
22,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0503843 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02519215 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00025192
VEF
0.1
XLM
0,00251922
VEF
1
XLM
0,02519215
VEF
2
XLM
0,05038430
VEF
3
XLM
0,07557645
VEF
5
XLM
0,12596075
VEF
10
XLM
0,25192150
VEF
20
XLM
0,50384300
VEF
25
XLM
0,62980375
VEF
50
XLM
1,259608
VEF
100
XLM
2,519215
VEF
250
XLM
6,298038
VEF
500
XLM
12,5961
VEF
1000
XLM
25,1922
VEF
2500
XLM
62,9804
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,39694905
XLM
0.1
VEF
3,969490
XLM
1
VEF
39,6949
XLM
2
VEF
79,3898
XLM
3
VEF
119,085
XLM
5
VEF
198,475
XLM
10
VEF
396,949
XLM
20
VEF
793,898
XLM
25
VEF
992,373
XLM
50
VEF
1.984,745
XLM
100
VEF
3.969,49
XLM
250
VEF
9.923,726
XLM
500
VEF
19.847,452
XLM
1000
VEF
39.694,905
XLM
2500
VEF
99.237,262
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 12:49:23 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC