Chuyển đổi 2 XLM sang VEF
Chuyển đổi 2 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02317585 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.512.917 VEF. Stellar giảm -7.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.68%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.779.375.066 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
711,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,78 T US$
Khối lượng (24h)
51,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0463517 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02317585 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00023176
VEF
0.1
XLM
0,00231759
VEF
1
XLM
0,02317585
VEF
2
XLM
0,04635170
VEF
3
XLM
0,06952755
VEF
5
XLM
0,11587925
VEF
10
XLM
0,23175850
VEF
20
XLM
0,46351700
VEF
25
XLM
0,57939625
VEF
50
XLM
1,158793
VEF
100
XLM
2,317585
VEF
250
XLM
5,793963
VEF
500
XLM
11,5879
VEF
1000
XLM
23,1759
VEF
2500
XLM
57,9396
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,43148363
XLM
0.1
VEF
4,314836
XLM
1
VEF
43,1484
XLM
2
VEF
86,2967
XLM
3
VEF
129,445
XLM
5
VEF
215,742
XLM
10
VEF
431,484
XLM
20
VEF
862,967
XLM
25
VEF
1.078,709
XLM
50
VEF
2.157,418
XLM
100
VEF
4.314,836
XLM
250
VEF
10.787,091
XLM
500
VEF
21.574,182
XLM
1000
VEF
43.148,363
XLM
2500
VEF
107.870,909
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 19:55:34 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC