Chuyển đổi 2 XLM sang VEF
Chuyển đổi 2 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02741443 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.073.231 VEF. Stellar tăng +6.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.57%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.409.865,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
843,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
43,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05482886 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02741443 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027414
VEF
0.1
XLM
0,00274144
VEF
1
XLM
0,02741443
VEF
2
XLM
0,05482886
VEF
3
XLM
0,08224329
VEF
5
XLM
0,13707215
VEF
10
XLM
0,27414430
VEF
20
XLM
0,54828860
VEF
25
XLM
0,68536075
VEF
50
XLM
1,370722
VEF
100
XLM
2,741443
VEF
250
XLM
6,853608
VEF
500
XLM
13,7072
VEF
1000
XLM
27,4144
VEF
2500
XLM
68,5361
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,36477140
XLM
0.1
VEF
3,647714
XLM
1
VEF
36,4771
XLM
2
VEF
72,9543
XLM
3
VEF
109,431
XLM
5
VEF
182,386
XLM
10
VEF
364,771
XLM
20
VEF
729,543
XLM
25
VEF
911,928
XLM
50
VEF
1.823,857
XLM
100
VEF
3.647,714
XLM
250
VEF
9.119,285
XLM
500
VEF
18.238,57
XLM
1000
VEF
36.477,14
XLM
2500
VEF
91.192,85
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 23:02:18 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC