Chuyển đổi 3 VEF sang XLM
Chuyển đổi 3 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,043 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04260285 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.347.946 VEF. Stellar tăng +8.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.126.255,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
43,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04260285 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04260285 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00042603
VEF
0.1
XLM
0,00426029
VEF
1
XLM
0,04260285
VEF
2
XLM
0,08520570
VEF
3
XLM
0,12780855
VEF
5
XLM
0,21301425
VEF
10
XLM
0,42602850
VEF
20
XLM
0,85205700
VEF
25
XLM
1,065071
VEF
50
XLM
2,130143
VEF
100
XLM
4,260285
VEF
250
XLM
10,6507
VEF
500
XLM
21,3014
VEF
1000
XLM
42,6029
VEF
2500
XLM
106,507
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,23472608
XLM
0.1
VEF
2,347261
XLM
1
VEF
23,4726
XLM
2
VEF
46,9452
XLM
3
VEF
70,4178
XLM
5
VEF
117,363
XLM
10
VEF
234,726
XLM
20
VEF
469,452
XLM
25
VEF
586,815
XLM
50
VEF
1.173,63
XLM
100
VEF
2.347,261
XLM
250
VEF
5.868,152
XLM
500
VEF
11.736,304
XLM
1000
VEF
23.472,608
XLM
2500
VEF
58.681,52
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 03:04:33 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC