Chuyển đổi 3 VEF sang XLM
Chuyển đổi 3 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02715608 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.624.384 VEF. Stellar giảm -2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.73%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.776.786.693,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
838,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,78 T US$
Khối lượng (24h)
17,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02715608 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02715608 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027156
VEF
0.1
XLM
0,00271561
VEF
1
XLM
0,02715608
VEF
2
XLM
0,05431216
VEF
3
XLM
0,08146824
VEF
5
XLM
0,13578040
VEF
10
XLM
0,27156080
VEF
20
XLM
0,54312160
VEF
25
XLM
0,67890200
VEF
50
XLM
1,357804
VEF
100
XLM
2,715608
VEF
250
XLM
6,789020
VEF
500
XLM
13,5780
VEF
1000
XLM
27,1561
VEF
2500
XLM
67,8902
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,36824166
XLM
0.1
VEF
3,682417
XLM
1
VEF
36,8242
XLM
2
VEF
73,6483
XLM
3
VEF
110,472
XLM
5
VEF
184,121
XLM
10
VEF
368,242
XLM
20
VEF
736,483
XLM
25
VEF
920,604
XLM
50
VEF
1.841,208
XLM
100
VEF
3.682,417
XLM
250
VEF
9.206,042
XLM
500
VEF
18.412,083
XLM
1000
VEF
36.824,166
XLM
2500
VEF
92.060,415
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 19:23:27 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC