Chuyển đổi 2500 XLM sang VEF
Chuyển đổi 2500 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01008094 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.541.504 VEF. Stellar tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.28%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.828.410.040,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
300,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,83 T US$
Khối lượng (24h)
7,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 2500 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.20235 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01008094 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00010081
VEF
0.1
XLM
0,00100809
VEF
1
XLM
0,01008094
VEF
2
XLM
0,02016188
VEF
3
XLM
0,03024282
VEF
5
XLM
0,05040470
VEF
10
XLM
0,10080940
VEF
20
XLM
0,20161880
VEF
25
XLM
0,25202350
VEF
50
XLM
0,50404700
VEF
100
XLM
1,008094
VEF
250
XLM
2,520235
VEF
500
XLM
5,040470
VEF
1000
XLM
10,0809
VEF
2500
XLM
25,2024
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,99197099
XLM
0.1
VEF
9,919710
XLM
1
VEF
99,1971
XLM
2
VEF
198,394
XLM
3
VEF
297,591
XLM
5
VEF
495,985
XLM
10
VEF
991,971
XLM
20
VEF
1.983,942
XLM
25
VEF
2.479,927
XLM
50
VEF
4.959,855
XLM
100
VEF
9.919,71
XLM
250
VEF
24.799,275
XLM
500
VEF
49.598,549
XLM
1000
VEF
99.197,099
XLM
2500
VEF
247.992,747
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 23:49:13 9/11/2024
Last Updated at 23:49:13 9/11/2024 UTC