Chuyển đổi 5 XLM sang VEF
Chuyển đổi 5 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:17, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,01012994 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.531.890 VEF. Stellar tăng +3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.71%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.803.411.736,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 35.
Vốn hóa thị trường
301,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,8 T US$
Khối lượng (24h)
10,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:17 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.050649700000000006 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,01012994 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00010130
VEF
0.1
XLM
0,00101299
VEF
1
XLM
0,01012994
VEF
2
XLM
0,02025988
VEF
3
XLM
0,03038982
VEF
5
XLM
0,05064970
VEF
10
XLM
0,10129940
VEF
20
XLM
0,20259880
VEF
25
XLM
0,25324850
VEF
50
XLM
0,50649700
VEF
100
XLM
1,012994
VEF
250
XLM
2,532485
VEF
500
XLM
5,064970
VEF
1000
XLM
10,1299
VEF
2500
XLM
25,3249
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,98717268
XLM
0.1
VEF
9,871727
XLM
1
VEF
98,7173
XLM
2
VEF
197,435
XLM
3
VEF
296,152
XLM
5
VEF
493,586
XLM
10
VEF
987,173
XLM
20
VEF
1.974,345
XLM
25
VEF
2.467,932
XLM
50
VEF
4.935,863
XLM
100
VEF
9.871,727
XLM
250
VEF
24.679,317
XLM
500
VEF
49.358,634
XLM
1000
VEF
98.717,268
XLM
2500
VEF
246.793,17
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 12:17:05 8/11/2024
Last Updated at 12:17:05 8/11/2024 UTC