Chuyển đổi 5 XLM sang VEF
Chuyển đổi 5 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:10, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02877711 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.947.821 VEF. Stellar tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.593.239,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
892,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
20,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:10 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14388555 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02877711 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00028777
VEF
0.1
XLM
0,00287771
VEF
1
XLM
0,02877711
VEF
2
XLM
0,05755422
VEF
3
XLM
0,08633133
VEF
5
XLM
0,14388555
VEF
10
XLM
0,28777110
VEF
20
XLM
0,57554220
VEF
25
XLM
0,71942775
VEF
50
XLM
1,438856
VEF
100
XLM
2,877711
VEF
250
XLM
7,194278
VEF
500
XLM
14,3886
VEF
1000
XLM
28,7771
VEF
2500
XLM
71,9428
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,34749841
XLM
0.1
VEF
3,474984
XLM
1
VEF
34,7498
XLM
2
VEF
69,4997
XLM
3
VEF
104,250
XLM
5
VEF
173,749
XLM
10
VEF
347,498
XLM
20
VEF
694,997
XLM
25
VEF
868,746
XLM
50
VEF
1.737,492
XLM
100
VEF
3.474,984
XLM
250
VEF
8.687,46
XLM
500
VEF
17.374,921
XLM
1000
VEF
34.749,841
XLM
2500
VEF
86.874,603
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 16:10:59 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC