Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF
Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:57, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02753520 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.935.440 VEF. Stellar giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.883.617,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
845,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
19,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:57 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.5352 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02753520 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027535
VEF
0.1
XLM
0,00275352
VEF
1
XLM
0,02753520
VEF
2
XLM
0,05507040
VEF
3
XLM
0,08260560
VEF
5
XLM
0,13767600
VEF
10
XLM
0,27535200
VEF
20
XLM
0,55070400
VEF
25
XLM
0,68838000
VEF
50
XLM
1,376760
VEF
100
XLM
2,753520
VEF
250
XLM
6,883800
VEF
500
XLM
13,7676
VEF
1000
XLM
27,5352
VEF
2500
XLM
68,8380
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,36317150
XLM
0.1
VEF
3,631715
XLM
1
VEF
36,3172
XLM
2
VEF
72,6343
XLM
3
VEF
108,951
XLM
5
VEF
181,586
XLM
10
VEF
363,172
XLM
20
VEF
726,343
XLM
25
VEF
907,929
XLM
50
VEF
1.815,858
XLM
100
VEF
3.631,715
XLM
250
VEF
9.079,288
XLM
500
VEF
18.158,575
XLM
1000
VEF
36.317,15
XLM
2500
VEF
90.792,876
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 19:57:29 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC