Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF
Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02651842 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.469.099 VEF. Stellar tăng +6.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.58%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.963.042.608,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
821,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,96 T US$
Khối lượng (24h)
23,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.518420000000003 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02651842 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00026518
VEF
0.1
XLM
0,00265184
VEF
1
XLM
0,02651842
VEF
2
XLM
0,05303684
VEF
3
XLM
0,07955526
VEF
5
XLM
0,13259210
VEF
10
XLM
0,26518420
VEF
20
XLM
0,53036840
VEF
25
XLM
0,66296050
VEF
50
XLM
1,325921
VEF
100
XLM
2,651842
VEF
250
XLM
6,629605
VEF
500
XLM
13,2592
VEF
1000
XLM
26,5184
VEF
2500
XLM
66,2961
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,37709637
XLM
0.1
VEF
3,770964
XLM
1
VEF
37,7096
XLM
2
VEF
75,4193
XLM
3
VEF
113,129
XLM
5
VEF
188,548
XLM
10
VEF
377,096
XLM
20
VEF
754,193
XLM
25
VEF
942,741
XLM
50
VEF
1.885,482
XLM
100
VEF
3.770,964
XLM
250
VEF
9.427,409
XLM
500
VEF
18.854,819
XLM
1000
VEF
37.709,637
XLM
2500
VEF
94.274,093
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 07:53:32 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC