Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF
Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,041 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04127777 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.045.664 VEF. Stellar giảm -3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.115.804,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
1,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
31,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.27777 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04127777 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00041278
VEF
0.1
XLM
0,00412778
VEF
1
XLM
0,04127777
VEF
2
XLM
0,08255554
VEF
3
XLM
0,12383331
VEF
5
XLM
0,20638885
VEF
10
XLM
0,41277770
VEF
20
XLM
0,82555540
VEF
25
XLM
1,031944
VEF
50
XLM
2,063889
VEF
100
XLM
4,127777
VEF
250
XLM
10,3194
VEF
500
XLM
20,6389
VEF
1000
XLM
41,2778
VEF
2500
XLM
103,194
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,24226115
XLM
0.1
VEF
2,422611
XLM
1
VEF
24,2261
XLM
2
VEF
48,4522
XLM
3
VEF
72,6783
XLM
5
VEF
121,131
XLM
10
VEF
242,261
XLM
20
VEF
484,522
XLM
25
VEF
605,653
XLM
50
VEF
1.211,306
XLM
100
VEF
2.422,611
XLM
250
VEF
6.056,529
XLM
500
VEF
12.113,057
XLM
1000
VEF
24.226,115
XLM
2500
VEF
60.565,287
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 19:07:50 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC