Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF
Chuyển đổi 1000 XLM sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,039 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03888342 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.240.575 VEF. Stellar giảm -5.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.56%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.322.713 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
1,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
32,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.88342 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03888342 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00038883
VEF
0.1
XLM
0,00388834
VEF
1
XLM
0,03888342
VEF
2
XLM
0,07776684
VEF
3
XLM
0,11665026
VEF
5
XLM
0,19441710
VEF
10
XLM
0,38883420
VEF
20
XLM
0,77766840
VEF
25
XLM
0,97208550
VEF
50
XLM
1,944171
VEF
100
XLM
3,888342
VEF
250
XLM
9,720855
VEF
500
XLM
19,4417
VEF
1000
XLM
38,8834
VEF
2500
XLM
97,2086
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,25717902
XLM
0.1
VEF
2,571790
XLM
1
VEF
25,7179
XLM
2
VEF
51,4358
XLM
3
VEF
77,1537
XLM
5
VEF
128,590
XLM
10
VEF
257,179
XLM
20
VEF
514,358
XLM
25
VEF
642,948
XLM
50
VEF
1.285,895
XLM
100
VEF
2.571,79
XLM
250
VEF
6.429,476
XLM
500
VEF
12.858,951
XLM
1000
VEF
25.717,902
XLM
2500
VEF
64.294,756
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 21:12:46 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC