Chuyển đổi 2 VEF sang XLM
Chuyển đổi 2 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,049 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:58, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến VEF
Theo dõi
20:58, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04938887 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 767.343.007 VEF. Stellar tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.36%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 30.024.368.209,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
1,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,02 T US$
Khối lượng (24h)
767,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:58 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04938887 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04938887 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte
XLM
VEF
0.01
XLM
0,00049389
VEF
0.1
XLM
0,00493889
VEF
1
XLM
0,04938887
VEF
2
XLM
0,09877774
VEF
3
XLM
0,14816661
VEF
5
XLM
0,24694435
VEF
10
XLM
0,49388870
VEF
20
XLM
0,98777740
VEF
25
XLM
1,234722
VEF
50
XLM
2,469444
VEF
100
XLM
4,938887
VEF
250
XLM
12,3472
VEF
500
XLM
24,6944
VEF
1000
XLM
49,3889
VEF
2500
XLM
123,472
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF
XLM
0.01
VEF
0,20247477
XLM
0.1
VEF
2,024748
XLM
1
VEF
20,2475
XLM
2
VEF
40,4950
XLM
3
VEF
60,7424
XLM
5
VEF
101,237
XLM
10
VEF
202,475
XLM
20
VEF
404,950
XLM
25
VEF
506,187
XLM
50
VEF
1.012,374
XLM
100
VEF
2.024,748
XLM
250
VEF
5.061,869
XLM
500
VEF
10.123,738
XLM
1000
VEF
20.247,477
XLM
2500
VEF
50.618,692
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 20:58:26 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC