Chuyển đổi 2 VEF sang XLM
Chuyển đổi 2 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02831810 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.532.656 VEF. Stellar giảm -4.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.13%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.276.859,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
880,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
27,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0283181 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02831810 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00028318
VEF
0.1
XLM
0,00283181
VEF
1
XLM
0,02831810
VEF
2
XLM
0,05663620
VEF
3
XLM
0,08495430
VEF
5
XLM
0,14159050
VEF
10
XLM
0,28318100
VEF
20
XLM
0,56636200
VEF
25
XLM
0,70795250
VEF
50
XLM
1,415905
VEF
100
XLM
2,831810
VEF
250
XLM
7,079525
VEF
500
XLM
14,1590
VEF
1000
XLM
28,3181
VEF
2500
XLM
70,7953
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,35313104
XLM
0.1
VEF
3,531310
XLM
1
VEF
35,3131
XLM
2
VEF
70,6262
XLM
3
VEF
105,939
XLM
5
VEF
176,566
XLM
10
VEF
353,131
XLM
20
VEF
706,262
XLM
25
VEF
882,828
XLM
50
VEF
1.765,655
XLM
100
VEF
3.531,31
XLM
250
VEF
8.828,276
XLM
500
VEF
17.656,552
XLM
1000
VEF
35.313,104
XLM
2500
VEF
88.282,759
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 21:22:38 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC