Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:43, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02334610 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.857.849 VEF. Stellar giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.833.148.566,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
723,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
15,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:43 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0233461 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02334610 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00023346
VEF
0.1
XLM
0,00233461
VEF
1
XLM
0,02334610
VEF
2
XLM
0,04669220
VEF
3
XLM
0,07003830
VEF
5
XLM
0,11673050
VEF
10
XLM
0,23346100
VEF
20
XLM
0,46692200
VEF
25
XLM
0,58365250
VEF
50
XLM
1,167305
VEF
100
XLM
2,334610
VEF
250
XLM
5,836525
VEF
500
XLM
11,6731
VEF
1000
XLM
23,3461
VEF
2500
XLM
58,3653
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,42833707
XLM
0.1
VEF
4,283371
XLM
1
VEF
42,8337
XLM
2
VEF
85,6674
XLM
3
VEF
128,501
XLM
5
VEF
214,169
XLM
10
VEF
428,337
XLM
20
VEF
856,674
XLM
25
VEF
1.070,843
XLM
50
VEF
2.141,685
XLM
100
VEF
4.283,371
XLM
250
VEF
10.708,427
XLM
500
VEF
21.416,853
XLM
1000
VEF
42.833,707
XLM
2500
VEF
107.084,267
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 18:43:52 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC