Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,027 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02696822 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.799.142 VEF. Stellar giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.28%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.753.516.532,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
829,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,75 T US$
Khối lượng (24h)
18,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02696822 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02696822 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00026968
VEF
0.1
XLM
0,00269682
VEF
1
XLM
0,02696822
VEF
2
XLM
0,05393644
VEF
3
XLM
0,08090466
VEF
5
XLM
0,13484110
VEF
10
XLM
0,26968220
VEF
20
XLM
0,53936440
VEF
25
XLM
0,67420550
VEF
50
XLM
1,348411
VEF
100
XLM
2,696822
VEF
250
XLM
6,742055
VEF
500
XLM
13,4841
VEF
1000
XLM
26,9682
VEF
2500
XLM
67,4206
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,37080682
XLM
0.1
VEF
3,708068
XLM
1
VEF
37,0807
XLM
2
VEF
74,1614
XLM
3
VEF
111,242
XLM
5
VEF
185,403
XLM
10
VEF
370,807
XLM
20
VEF
741,614
XLM
25
VEF
927,017
XLM
50
VEF
1.854,034
XLM
100
VEF
3.708,068
XLM
250
VEF
9.270,171
XLM
500
VEF
18.540,341
XLM
1000
VEF
37.080,682
XLM
2500
VEF
92.701,706
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 13:26:32 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC