Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,026 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:36, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02625310 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.040.423 VEF. Stellar giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.139.234,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
818,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
25,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0262531 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02625310 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00026253
VEF
0.1
XLM
0,00262531
VEF
1
XLM
0,02625310
VEF
2
XLM
0,05250620
VEF
3
XLM
0,07875930
VEF
5
XLM
0,13126550
VEF
10
XLM
0,26253100
VEF
20
XLM
0,52506200
VEF
25
XLM
0,65632750
VEF
50
XLM
1,312655
VEF
100
XLM
2,625310
VEF
250
XLM
6,563275
VEF
500
XLM
13,1266
VEF
1000
XLM
26,2531
VEF
2500
XLM
65,6328
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,38090740
XLM
0.1
VEF
3,809074
XLM
1
VEF
38,0907
XLM
2
VEF
76,1815
XLM
3
VEF
114,272
XLM
5
VEF
190,454
XLM
10
VEF
380,907
XLM
20
VEF
761,815
XLM
25
VEF
952,268
XLM
50
VEF
1.904,537
XLM
100
VEF
3.809,074
XLM
250
VEF
9.522,685
XLM
500
VEF
19.045,37
XLM
1000
VEF
38.090,74
XLM
2500
VEF
95.226,849
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 12:36:20 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC