Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,049 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:50, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,04852092 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.637.564 VEF. Stellar tăng +4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.29%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.125.865.876,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
1,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
89,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:50 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04852092 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,04852092 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00048521
VEF
0.1
XLM
0,00485209
VEF
1
XLM
0,04852092
VEF
2
XLM
0,09704184
VEF
3
XLM
0,14556276
VEF
5
XLM
0,24260460
VEF
10
XLM
0,48520920
VEF
20
XLM
0,97041840
VEF
25
XLM
1,213023
VEF
50
XLM
2,426046
VEF
100
XLM
4,852092
VEF
250
XLM
12,1302
VEF
500
XLM
24,2605
VEF
1000
XLM
48,5209
VEF
2500
XLM
121,302
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,20609667
XLM
0.1
VEF
2,060967
XLM
1
VEF
20,6097
XLM
2
VEF
41,2193
XLM
3
VEF
61,8290
XLM
5
VEF
103,048
XLM
10
VEF
206,097
XLM
20
VEF
412,193
XLM
25
VEF
515,242
XLM
50
VEF
1.030,483
XLM
100
VEF
2.060,967
XLM
250
VEF
5.152,417
XLM
500
VEF
10.304,833
XLM
1000
VEF
20.609,667
XLM
2500
VEF
51.524,167
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 17:50:13 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC