Chuyển đổi 250 VEF sang XLM
Chuyển đổi 250 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02915087 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.168.114 VEF. Stellar tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.33%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.058.272.620,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
904,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
24,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02915087 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02915087 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00029151
VEF
0.1
XLM
0,00291509
VEF
1
XLM
0,02915087
VEF
2
XLM
0,05830174
VEF
3
XLM
0,08745261
VEF
5
XLM
0,14575435
VEF
10
XLM
0,29150870
VEF
20
XLM
0,58301740
VEF
25
XLM
0,72877175
VEF
50
XLM
1,457543
VEF
100
XLM
2,915087
VEF
250
XLM
7,287717
VEF
500
XLM
14,5754
VEF
1000
XLM
29,1509
VEF
2500
XLM
72,8772
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,34304293
XLM
0.1
VEF
3,430429
XLM
1
VEF
34,3043
XLM
2
VEF
68,6086
XLM
3
VEF
102,913
XLM
5
VEF
171,521
XLM
10
VEF
343,043
XLM
20
VEF
686,086
XLM
25
VEF
857,607
XLM
50
VEF
1.715,215
XLM
100
VEF
3.430,429
XLM
250
VEF
8.576,073
XLM
500
VEF
17.152,147
XLM
1000
VEF
34.304,293
XLM
2500
VEF
85.760,734
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 22:38:47 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC